.

1.Đại cương:

  Theo Tổ chức Y tế Thế giới, sa sút trí tuệ là một hội chứng có diễn tiến mạn tính và tiến triển, trong đó có sự suy giảm chức năng nhận thức (tức là khả năng tư duy) so với người bình thường ở cùng độ tuổi. Hội chứng này ảnh hưởng đến trí nhớ, suy nghĩ, định hướng, hiểu, tính toán, năng lực học tập, ngôn ngữ và phán đoán. Sự giảm chức năng nhận thức thường đi kèm, hoặc đôi khi xảy ra trước đó, với sự suy giảm khả năng kiểm soát cảm xúc, hành vi xã hội hoặc động lực.

Mặc dù tuổi tác là yếu tố nguy cơ mạnh nhất đối với chứng sa sút trí tuệ, nhưng đó không phải là hậu quả tất yếu của lão hóa. Các triệu chứng khởi phát của chứng bệnh này xuất hiện ở người trước 65 tuổi được gọi là sa sút trí tuệ ở người trẻ, chiếm tới 9% các trường hợp.

2. Nguyên nhân

Các nguyên nhân phổ biến nhất gây biểu hiện sa sút trí tuệ bao gồm:

Bệnh thoái hóa thần kinh, bao gồm bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, bệnh Huntington, sa sút trí tuệ thể Lewy,… những bệnh này ngày càng nặng hơn theo thời gian.

Sa sút trí tuệ mạch máu.

Bệnh xơ cứng rải rác.

Chấn thương sọ não do tai nạn xe hơi, ngã, chấn động, …

Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương, bao gồm viêm màng não, HIV và bệnh Creutzfeldt-Jakob.

Lạm dụng bia rượu hoặc chất kích thích trong thời gian dài.

Bệnh đầu nước (ứ dịch não thất).

3. Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao

Tuổi

Tiền sử gia đình

Hội chứng Down (ba nhiễm sắc thể 21)

Chấn thương sọ não (đặc biệt giai đoạn cuối đời)

Giới nữ

Chủng tộc (người da trắng có nguy cơ thấp nhất)

Trầm cảm xuất hiện muộn (sau tuổi 65)

Suy giảm nhận thức nhẹ (Mild Cognitive Impairment (MCI))

Và 1 số nguy cơ khác

4. Triệu chứng

Các triệu chứng sa sút trí tuệ sẽ khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến bao gồm:

Thay đổi nhận thức;

Mất trí nhớ, thường được ghi nhận bởi người khác;

Khó giao tiếp hoặc tìm từ để giao tiếp;

Suy giảm chức năng thị giác-không gian, chẳng hạn như bị lạc trong khi lái xe;

Khó khăn biện luận hoặc giải quyết vấn đề;

Khó xử lý các nhiệm vụ phức tạp;

Khó khăn với việc lập kế hoạch và tổ chức;

Khó khăn với sự phối hợp chức năng vận động;

Nhầm lẫn và mất phương hướng;

Thay đổi tâm lý;

Thay đổi tính cách;

Phiền muộn;

Lo âu;

Co các hành vi không phù hợp, không như bình thường;

Chứng hoang tưởng;

Kích động;

Ảo giác.

5. Biến chứng

Sa sút trí tuệ có thể ảnh hưởng nhiều đến chức năng các hệ thống của cơ thể như:

Dinh dưỡng kém: Nhiều người mắc chứng sa sút trí tuệ cuối cùng giảm hoặc ngừng ăn, ảnh hưởng đến lượng dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Cuối cùng, họ có thể không nhai hoặc không nuốt được .

Viêm phổi: Nuốt khó làm tăng nguy cơ nghẹn hoặc hít thức ăn vào phổi, có thể gây tắc thở và viêm phổi hít.

Mất khả năng tự chăm sóc bản thân: Khi chứng sa sút trí tuệ tiến triển, nó ảnh hưởng đến khả năng thực hiện độc lập các hoạt động sống hằng ngày như tắm, mặc quần áo, chải tóc hoặc đánh răng, sử dụng nhà vệ sinh hay uống thuốc sao cho đúng.

Nguy cơ về an toàn cá nhân: Một số tình huống có thể gây ra các vấn đề an toàn cho những người mắc chứng sa sút trí tuệ, bao gồm lái xe, nấu ăn và đi bộ một mình.

Tử vong: Chứng sa sút trí tuệ ở giai đoạn muộn dẫn đến tử vong, thường là do nhiễm trùng.

6. Điều trị

Sa sút trí tuệ là bệnh không thể chữa khỏi, cũng như không thể thay đổi quá trình tiến triển của bệnh. Chỉ có điều, nếu phát hiện sớm có thể giúp chẩn đoán chính xác các nguyên nhân gây bệnh và quản lý các nguyên nhân đó tốt hơn bằng việc điều trị thực thể, đồng thời giúp gia đình bệnh nhân chủ động hơn trong việc chăm sóc, trông coi cũng như thông cảm, sẻ chia với người bệnh.

7. Phòng bệnh

Không có cách nào để ngăn ngừa hoàn toàn chứng sa sút trí tuệ, nhưng có những bước bạn có thể thực hiện để làm hạn chế mắc bệnh hoặc làm chậm sự tiến triển:

Các hoạt động kích thích não hoạt động như đọc, giải câu đố, chơi trò chơi chữ, rèn luyện trí nhớ có thể trì hoãn khởi phát của chứng sa sút trí tuệ và giảm tác động của nó đến cơ thể.

Hãy hoạt động thể chất và xã hội. Hoạt động thể chất và tương tác xã hội có thể trì hoãn sự khởi phát của chứng sa sút trí tuệ và giảm các triệu chứng của nó. Di chuyển nhiều hơn và tập thể dục khoảng 150 phút mỗi tuần.

Bỏ hút thuốc lá. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng hút thuốc ở tuổi trung niên trở lên có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng sa sút trí tuệ và các bệnh về mạch máu. Bỏ hút thuốc có thể làm giảm nguy cơ và cải thiện sức khỏe của bạn.

Cung cấp đủ vitamin cho cơ thể. Một số nghiên cứu cho thấy những người có lượng vitamin D trong máu thấp có nhiều khả năng mắc bệnh Alzheimer và các dạng sa sút trí tuệ khác. Bạn có thể cung cấp vitamin D cho cơ thể thông qua một số loại thực phẩm, thuốc và phơi nắng.

Quản lý các yếu tố nguy cơ tim mạch. Tuân thủ điều trị và quản lý tốt các bệnh như huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường và giữ chỉ số khối cơ thể (BMI) ở mức bình thường. Huyết áp cao có thể dẫn đến nguy cơ mắc một vài chứng mất trí nhớ.

Điều trị các bệnh liên quan đến mất thính lực, trầm cảm hoặc lo âu.

Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh. Chế độ ăn uống lành mạnh rất quan trọng vì nhiều lý do, như chế độ ăn Địa Trung Hải giàu trái cây, rau, ngũ cốc và axit béo omega-3 (có trong một số loại cá và các loại hạt) giúp tăng cường sức khỏe và giảm nguy cơ phát triển chứng sa sút trí tuệ. Loại chế độ ăn này cũng cải thiện sức khỏe tim mạch, giúp giảm nguy cơ sa sút trí tuệ. Hãy thử ăn cá béo như cá hồi 3 lần/tuần, một số các loại hạt, đặc biệt là hạnh nhân và quả óc chó nên ăn hàng ngày.

Cải thiện chất lượng giấc ngủ. Xây dựng chế độ sinh hoạt khoa học để có một giấc ngủ tốt và nói chuyện với bác sĩ nếu bạn ngủ ngáy hoặc có những khoảng thời gian ngừng thở hoặc thở mệt khiến bạn phải thức giấc khi ngủ

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.