| | (Ban hành kèm theo NQ 17/2019/NQ-HĐND và TT13/2019/BYT-TT) | |
TT | Mã BV | Tên dịch vụ | Phân tuyến | Phân loại | Mã TĐ | Đơn giá BH | Đơn giá thu phí |
1 | LII.24.0004 | Test HIV | | Xét nghiệm | | | 53600 |
2 | Z13 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | | KSK | | | 160000 |
3 | Z15 | Số bản sao giấy khám sức khỏe | | | | | 20000 |
4 | LII.37.XNNT | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | C | Xét nghiệm | 06.0073.1589 | 43100 | 43100 |
5 | VC.40001.1C | Tiền xăng vận chuyển bệnh nhân 1 chiều(Từ 15h00-28/07/2020) | | Tiền xăng | VC.40001 | 14680 | 14680 |
6 | VC.40001.2C | Tiền xăng vận chuyển bệnh nhân 2 chiều(Từ 15h00-28/07/2020) | | Tiền xăng | VC.40001 | 14680 | 14680 |
7 | VC.40021.1C | Tiền xăng vận chuyển bệnh nhân 1 chiều (Từ 15h00-26/09/2020) | | Tiền xăng | VC.40021 | 14490 | 14490 |
8 | VC.40021.2C | Tiền xăng vận chuyển bệnh nhân 2 chiều (Từ 15h00-26/09/2020) | | Tiền xăng | VC.40021 | 14490 | 14490 |
9 | PT385 | Phẫu thuật Longo | B | P2 | 10.0552.0495 | 2254000 | 2254000 |
10 | LII.24.0005 | HCV Ab test nhanh | D | Xét nghiệm | 24.0144.1621 | 53600 | 53600 |
11 | 37.16 | HBsAg test nhanh | D | Xét nghiệm | 24.0117.1646 | | 51700 |
12 | 37.17 | Trứng giun, sán soi tươi | D | Xét nghiệm | 24.0267.1674 | 41700 | 41700 |
13 | TT39.DCTC | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | C | T1 | 13.0156.0639 | | 222000 |
14 | LII.37.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | C | Xét nghiệm | 22.0280.1269 | 39100 | 39100 |
15 | LII.37.128 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | C | Xét nghiệm | 22.0292.1280 | 31100 | 31100 |
16 | LII.37.151 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | D | Xét nghiệm | 01.0281.1510 | 15200 | 15200 |
17 | LII.37.XNL01 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | D | Xét nghiệm | 24.0017.1714 | 65500 | 65500 |
18 | LII.37.0319 | Vi nấm soi tươi | D | Xét nghiệm | 24.0319.1674 | 41700 | 41700 |
19 | VC.MAU | Chi phí vận chuyển/1 đơn vị máu | | | VC.MAU | 17000 | 17000 |
20 | SBA | Sao bệnh án | | | | | 50000 |
21 | XN.PUC | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | Xét nghiệm | 22.0268.1330 | 28800 | 28800 |
22 | RHM_TP001 | Trám bít hố rãnh dự phòng sâu răng | | DV Răng miệng | | | 100000 |
23 | RHM_TP003 | Tẩy trắng răng bằng đèn ( ố màu mức độ 2) | | DV Răng miệng | | | 1800000 |
24 | RHM_TP004 | Tẩy trắng răng bằng máng | | DV Răng miệng | | | 1500000 |
25 | RANG_001 | Chụp kim loại | | DV Răng miệng | | | 800000 |
26 | RANG_002 | Chụp sứ kim loại thường | | DV Răng miệng | | | 1100000 |
27 | RANG_003 | Chụp sứ TITAN | | DV Răng miệng | | | 1500000 |
28 | RANG_004 | Chụp toàn sứ VENUS – ZICONIA (Đức) | | DV Răng miệng | | | 3000000 |
29 | RANG_005 | Chụp toàn sứ CERCON (Mỹ) | | DV Răng miệng | | | 4500000 |
30 | RANG_006 | Chụp sứ KATANA (Nhật) | | DV Răng miệng | | | 2500000 |
31 | RANG_007 | Đính đá nha khoa | | DV Răng miệng | | | 350000 |
32 | RANG_008 | Công gắn đá nha khoa | | DV Răng miệng | | | 200000 |
33 | RANG_009 | Đắp răng khểnh | | DV Răng miệng | | | 400000 |
34 | RANG_010 | Răng nhựa Việt Nam | | DV Răng miệng | | | 150000 |
35 | RANG_011 | Răng nhựa Mỹ | | DV Răng miệng | | | 300000 |
36 | RANG_012 | Nền hàm từng phần nhựa cứng | | DV Răng miệng | | | 1000000 |
37 | RANG_013 | Nền hàm từng phần nhựa mềm | | DV Răng miệng | | | 1300000 |
38 | RANG_014 | Nền hàm toàn bộ nhựa cứng | | DV Răng miệng | | | 1200000 |
39 | RANG_015 | Nền hàm toàn bộ nhựa mềm | | DV Răng miệng | | | 1800000 |
40 | RANG_016 | Hàm khung thường | | DV Răng miệng | | | 2500000 |
41 | RANG_017 | Hàm khung TITAN | | DV Răng miệng | | | 3500000 |
42 | RANG_018 | Hàm giữ khoảng | | DV Răng miệng | | | 1000000 |
43 | RANG_019 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | B | P1 | 12.0086.0944 | 4585000 | 4585000 |
44 | RANG_020 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | B | P1 | 12.0087.0944 | 4585000 | 4585000 |
45 | HDDT3 | Giao hàn mạch máu L3 (PT Ruột thừa) | | VTYT | | | 500000 |
46 | TT13.0001 | Soi ối | C | Nội soi | 13.0029.0716 | 48500 | 48500 |
47 | TT13.0002 | Nội soi hậu môn ống cứng | C | T3 | 02.0297.0506 | 137000 | 137000 |
48 | TT13.0003 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | C | T1 | 20.0010.0990 | 213000 | 213000 |
49 | TT13.0004 | Soi cổ tử cung | D | Nội soi | 13.0166.0715 | 61500 | 61500 |
50 | TT13.0005 | Nội soi tai mũi họng | C | Nội soi | 20.0013.0933 | 104000 | 104000 |
51 | TT13.0006 | Nội soi tai | C | Nội soi | 03.1001.2048 | 40000 | 40000 |
52 | TT13.0007 | Nội soi mũi | C | Nội soi | 03.1002.2048 | 40000 | 40000 |
53 | TT13.0008 | Nội soi họng | C | Nội soi | 03.1003.2048 | 40000 | 40000 |
54 | TT13.0009 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | C | T2 | 20.0080.0135 | 244000 | 244000 |
55 | TT13.0010 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | C | T1 | 01.0019.0004 | 222000 | 222000 |
56 | TT13.0011 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | C | T2 | 18.0031.0003 | 181000 | 181000 |
57 | TT13.0012 | Siêu âm ổ bụng | D | Siêu âm | 02.0314.0001 | 43900 | 43900 |
58 | TT13.0013 | Siêu âm khớp (một vị trí) | B | Siêu âm | 02.0373.0001 | 43900 | 43900 |
59 | TT13.0014 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | B | Siêu âm | 02.0374.0001 | 43900 | 43900 |
60 | TT13.0015 | Siêu âm tuyến giáp | C | Siêu âm | 18.0001.0001 | 43900 | 43900 |
61 | TT13.0016 | Siêu âm các tuyến nước bọt | C | Siêu âm | 18.0002.0001 | 43900 | 43900 |
62 | TT13.0017 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | B | Siêu âm | 18.0003.0001 | 43900 | 43900 |
63 | TT13.0018 | Siêu âm hạch vùng cổ | B | Siêu âm | 18.0004.0001 | 43900 | 43900 |
64 | TT13.0019 | Siêu âm màng phổi | B | Siêu âm | 18.0011.0001 | 43900 | 43900 |
65 | TT13.0020 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | B | Siêu âm | 18.0012.0001 | 43900 | 43900 |
66 | TT13.0021 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | C | Siêu âm | 18.0015.0001 | 43900 | 43900 |
67 | TT13.0022 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | C | Siêu âm | 18.0016.0001 | 43900 | 43900 |
68 | TT13.0023 | Siêu âm tử cung phần phụ | C | Siêu âm | 18.0018.0001 | 43900 | 43900 |
69 | TT13.0024 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | B | Siêu âm | 18.0019.0001 | 43900 | 43900 |
70 | TT13.0025 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | C | Siêu âm | 18.0020.0001 | 43900 | 43900 |
71 | TT13.0026 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | C | Siêu âm | 18.0030.0001 | 43900 | 43900 |
72 | TT13.0027 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | C | Siêu âm | 18.0034.0001 | 43900 | 43900 |
73 | TT13.0028 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | C | Siêu âm | 18.0035.0001 | 43900 | 43900 |
74 | TT13.0029 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | C | Siêu âm | 18.0036.0001 | 43900 | 43900 |
75 | TT13.0030 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | B | Siêu âm | 18.0043.0001 | 43900 | 43900 |
76 | TT13.0031 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | B | Siêu âm | 18.0044.0001 | 43900 | 43900 |
77 | TT13.0032 | Siêu âm tuyến vú hai bên | B | Siêu âm | 18.0054.0001 | 43900 | 43900 |
78 | TT13.0033 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | B | Siêu âm | 18.0057.0001 | 43900 | 43900 |
79 | TT13.0034 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0117.0028 | 65400 | 65400 |
80 | TT13.0035 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | Chụp XQ | 18.0089.0028 | 65400 | 65400 |
81 | TT13.0036 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | Chụp XQ | 18.0087.0028 | 65400 | 65400 |
82 | TT13.0037 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0086.0028 | 65400 | 65400 |
83 | TT13.0038 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | Chụp XQ | 18.0096.0028 | 65400 | 65400 |
84 | TT13.0039 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | Chụp XQ | 18.0090.0028 | 65400 | 65400 |
85 | TT13.0040 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | Chụp XQ | 18.0092.0028 | 65400 | 65400 |
86 | TT13.0041 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | Chụp XQ | 18.0094.0028 | 65400 | 65400 |
87 | TT13.0042 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0093.0028 | 65400 | 65400 |
88 | TT13.0043 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0091.0028 | 65400 | 65400 |
89 | TT13.0044 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0103.0028 | 65400 | 65400 |
90 | TT13.0045 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | Chụp XQ | 18.0115.0028 | 65400 | 65400 |
91 | TT13.0046 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | Chụp XQ | 18.0107.0028 | 65400 | 65400 |
92 | TT13.0047 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0111.0028 | 65400 | 65400 |
93 | TT13.0048 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | Chụp XQ | 18.0121.0028 | 65400 | 65400 |
94 | TT13.0049 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | B | Chụp XQ | 18.0130.0035 | 224000 | 224000 |
95 | TT13.0050 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | B | T3 | 18.0140.0032 | 609000 | 609000 |
96 | TT13.0051 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | Chụp XQ | 18.0069.0028 | 65400 | 65400 |
97 | TT13.0052 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | Chụp XQ | 18.0070.0028 | 65400 | 65400 |
98 | TT13.0053 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | Chụp XQ | 18.0072.0028 | 65400 | 65400 |
99 | TT13.0054 | Chụp Xquang Hirtz | D | Chụp XQ | 18.0073.0028 | 65400 | 65400 |
100 | TT13.0055 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | Chụp XQ | 18.0074.0028 | 65400 | 65400 |
101 | TT13.0056 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | Chụp XQ | 18.0075.0028 | 65400 | 65400 |
102 | TT13.0057 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0076.0028 | 65400 | 65400 |
103 | TT13.0058 | Chụp Xquang Chausse III | C | Chụp XQ | 18.0077.0028 | 65400 | 65400 |
104 | TT13.0059 | Chụp Xquang Schuller | C | Chụp XQ | 18.0078.0028 | 65400 | 65400 |
105 | TT13.0060 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | Chụp XQ | 18.0080.0028 | 65400 | 65400 |
106 | TT13.0061 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | D | Chụp XQ | 18.0081.2002 | 18900 | 18900 |
107 | TT13.0062 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | Chụp XQ | 18.0082.0028 | 65400 | 65400 |
108 | TT13.0064 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | Chụp XQ | 18.0095.0028 | 65400 | 65400 |
109 | TT13.0065 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | Chụp XQ | 18.0098.0028 | 65400 | 65400 |
110 | TT13.0066 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | Chụp XQ | 18.0099.0028 | 65400 | 65400 |
111 | TT13.0067 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | Chụp XQ | 18.0100.0028 | 65400 | 65400 |
112 | TT13.0068 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | Chụp XQ | 18.0101.0028 | 65400 | 65400 |
113 | TT13.0069 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | Chụp XQ | 18.0105.0028 | 65400 | 65400 |
114 | TT13.0070 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | D | Chụp XQ | 18.0109.0028 | 65400 | 65400 |
115 | TT13.0071 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | Chụp XQ | 18.0110.0028 | 65400 | 65400 |
116 | TT13.0072 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | Chụp XQ | 18.0119.0028 | 65400 | 65400 |
117 | TT13.0073 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | Chụp XQ | 18.0120.0028 | 65400 | 65400 |
118 | TT13.0074 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | Chụp XQ | 18.0123.0028 | 65400 | 65400 |
119 | TT13.0075 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0125.0028 | 65400 | 65400 |
120 | TT13.0076 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0067.0028 | 65400 | 65400 |
121 | TT13.0077 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | Chụp XQ | 18.0112.0028 | 65400 | 65400 |
122 | TT13.0078 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | Chụp XQ | 18.0104.0028 | 65400 | 65400 |
123 | TT13.0079 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | Chụp XQ | 18.0108.0028 | 65400 | 65400 |
124 | TT13.0080 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | Chụp XQ | 18.0116.0028 | 65400 | 65400 |
125 | TT13.0081 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | Chụp XQ | 18.0113.0028 | 65400 | 65400 |
126 | TT13.0082 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0114.0028 | 65400 | 65400 |
127 | TT13.0083 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0106.0028 | 65400 | 65400 |
128 | TT13.0084 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0068.0028 | 65400 | 65400 |
129 | TT13.0085 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | B | Chụp XQ | 18.0129.0028 | 65400 | 65400 |
130 | TT13.0086 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0067.0028 | 65400 | 65400 |
131 | TT13.0087 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | Chụp XQ | 18.0071.0028 | 65400 | 65400 |
132 | TT13.0088 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | Chụp XQ | 18.0122.0028 | 65400 | 65400 |
133 | TT13.0089 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | Chụp XQ | 18.0102.0028 | 65400 | 65400 |
134 | TT13.0090 | Điện tim thường | D | Điện tim | 02.0085.1778 | 32800 | 32800 |
135 | TT13.0091 | Phẫu thuật nạo túi lợi | B | P3 | 16.0035.1023 | 74000 | 74000 |
136 | TT13.0092 | Nhổ răng thừa | C | T1 | 16.0206.1026 | 207000 | 207000 |
137 | TT13.0093 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | C | T2 | 01.0032.0299 | 459000 | 459000 |
138 | TT13.0094 | Cắt bỏ túi lệ | C | P2 | 14.0164.0732 | 840000 | 840000 |
139 | TT13.0095 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | D | T2 | 14.0207.0738 | 78400 | 78400 |
140 | TT13.0096 | Chích mủ mắt | B | P3 | 14.0098.0739 | 452000 | 452000 |
141 | TT13.0097 | Lấy dị vật giác mạc sâu | C | T1 | 14.0166.0778 | 82100 | 82100 |
142 | TT13.0098 | Lấy dị vật giác mạc sâu | C | T1 | 14.0166.0780 | 327000 | 327000 |
143 | TT13.0099 | Lấy dị vật hốc mắt | B | P2 | 14.0071.0781 | 893000 | 893000 |
144 | TT13.0100 | Lấy dị vật kết mạc | D | T2 | 14.0200.0782 | 64400 | 64400 |
145 | TT13.0101 | Lấy dị vật tiền phòng | B | P1 | 14.0073.0783 | 1112000 | 1112000 |
146 | TT13.0102 | Rửa cùng đồ | D | T2 | 14.0211.0842 | 41600 | 41600 |
147 | TT13.0103 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | C | T2 | 14.0257.0848 | 29900 | 29900 |
148 | TT13.0104 | Soi đáy mắt trực tiếp | D | T2 | 14.0218.0849 | 52500 | 52500 |
149 | TT13.0105 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 14.0197.0854 | 94400 | 94400 |
150 | TT13.0106 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 14.0197.0855 | 59400 | 59400 |
151 | TT13.0107 | Tiêm hậu nhãn cầu | C | T2 | 14.0195.0857 | 47500 | 47500 |
152 | TT13.0108 | Cắt chỉ khâu giác mạc | C | T2 | 14.0192.0075 | 32900 | 32900 |
153 | TT13.0109 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 03.1955.1029 | 37300 | 37300 |
154 | TT13.0110 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | D | T2 | 16.0070.1031 | 247000 | 247000 |
155 | TT13.0111 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | C | T2 | 16.0071.1018 | 337000 | 337000 |
156 | TT13.0112 | Lấy cao răng | D | T1 | 16.0043.1020 | 134000 | 134000 |
157 | TT13.0113 | Lấy cao răng | D | T1 | 16.0043.1021 | 77000 | 77000 |
158 | TT13.0114 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | T1 | 16.0204.1025 | 102000 | 102000 |
159 | TT13.0115 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | B | P2 | 12.0083.1040 | 415000 | 415000 |
160 | TT13.0116 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | C | T2 | 16.0068.1031 | 247000 | 247000 |
161 | TT13.0117 | Nhổ chân răng sữa | D | T1 | 03.1956.1029 | 37300 | 37300 |
162 | TT13.0118 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | C | P3 | 16.0214.1007 | 158000 | 158000 |
163 | TT13.0119 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | C | TDB | 16.0298.1009 | 363000 | 363000 |
164 | TT13.0120 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | C | T1 | 16.0223.1035 | 212000 | 212000 |
165 | TT13.0121 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | B | P1 | 12.0084.1039 | 455000 | 455000 |
166 | TT13.0122 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | D | T1 | 16.0235.1019 | 97000 | 97000 |
167 | TT13.0123 | Nắn sai khớp thái dương hàm | C | T1 | 16.0335.1022 | 103000 | 103000 |
168 | TT13.0124 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | C | T1 | 16.0337.1053 | 1662000 | 1662000 |
169 | TT13.0125 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | C | T2 | 16.0072.1018 | 337000 | 337000 |
170 | TT13.0126 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | T1 | 16.0205.1024 | 190000 | 190000 |
171 | TT13.0127 | Tập nuốt | D | T3 | 17.0104.0263 | 158000 | 158000 |
172 | TT13.0128 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | C | T1 | 13.0144.0721 | 388000 | 388000 |
173 | TT13.0129 | Nhét bấc mũi sau | C | T2 | 15.0140.0916 | 116000 | 116000 |
174 | TT13.0130 | Thông vòi nhĩ | C | T3 | 03.2116.0992 | 86600 | 86600 |
175 | TT13.0131 | Chích rạch màng nhĩ | C | T3 | 15.0050.0994 | 61200 | 61200 |
176 | TT13.0132 | Chích áp xe sàn miệng | C | T1 | 15.0206.0996 | 729000 | 729000 |
177 | TT13.0133 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 15.0207.0878 | 263000 | 263000 |
178 | TT13.0134 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | B | T3 | 12.0165.0989 | 27400 | 27400 |
179 | TT13.0135 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 15.0142.0868 | 205000 | 205000 |
180 | TT13.0136 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 15.0142.0869 | 275000 | 275000 |
181 | TT13.0137 | Chọc hút dịch vành tai | D | T3 | 15.0056.0882 | 52600 | 52600 |
182 | TT13.0138 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 15.0216.0893 | 130000 | 130000 |
183 | TT13.0139 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 15.0216.0894 | 148000 | 148000 |
184 | TT13.0140 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | D | T2 | 15.0215.0895 | 79100 | 79100 |
185 | TT13.0141 | Khí dung mũi họng | D | 0 | 15.0222.0898 | 20400 | 20400 |
186 | TT13.0142 | Làm thuốc tai | D | T3 | 15.0058.0899 | 20500 | 20500 |
187 | TT13.0143 | Lấy dị vật họng miệng | D | T3 | 15.0212.0900 | 40800 | 40800 |
188 | TT13.0144 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 15.0054.0903 | 155000 | 155000 |
189 | TT13.0145 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0143.0906 | 673000 | 673000 |
190 | TT13.0146 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0143.0907 | 194000 | 194000 |
191 | TT13.0147 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | D | T2 | 15.0059.0908 | 62900 | 62900 |
192 | TT13.0148 | Lấy dị vật hạ họng | C | T2 | 15.0213.0900 | 40800 | 40800 |
193 | TT13.0149 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0223.0879 | 263000 | 263000 |
194 | TT13.0150 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0223.0996 | 729000 | 729000 |
195 | TT13.0152 | Áp lạnh Amidan | C | T2 | 03.2176.0892 | 193000 | 193000 |
196 | TT13.0153 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | C | T1 | 15.0131.0922 | 447000 | 447000 |
197 | TT13.0154 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | C | T1 | 15.0131.0923 | 673000 | 673000 |
198 | TT13.0155 | Chích áp xe sàn miệng | C | T1 | 15.0206.0879 | 263000 | 263000 |
199 | TT13.0156 | Nhét bấc mũi trước | C | T2 | 15.0141.0916 | 116000 | 116000 |
200 | TT13.0157 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | B | T2 | 13.0184.0605 | 404000 | 404000 |
201 | TT13.0158 | Thay canuyn mở khí quản | C | T3 | 01.0080.0206 | 247000 | 247000 |
202 | TT13.0159 | Chích nhọt ống tai ngoài | C | P2 | 03.2119.0505 | 186000 | 186000 |
203 | TT13.0160 | Hút đờm hầu họng | D | T3 | 02.0150.0114 | 11100 | 11100 |
204 | TT13.0161 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | D | T3 | 03.1957.1033 | 32300 | 32300 |
205 | TT13.0163 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | C | T3 | 14.0259.0753 | 36200 | 36200 |
206 | TT13.0164 | Đo khúc xạ máy | C | 0 | 14.0258.0754 | 9900 | 9900 |
207 | TT13.0165 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | C | 0 | 14.0255.0755 | 25900 | 25900 |
208 | TT13.0166 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | D | T2 | 14.0205.0759 | 47900 | 47900 |
209 | TT13.0167 | Khâu cò mi, tháo cò | C | P3 | 14.0168.0764 | 400000 | 400000 |
210 | TT13.0168 | Khâu củng mạc | C | P1 | 14.0177.0767 | 1112000 | 1112000 |
211 | TT13.0169 | Khâu kết mạc | D | P3 | 14.0201.0769 | 809000 | 809000 |
212 | TT13.0170 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | C | T2 | 14.0252.0801 | 107000 | 107000 |
213 | TT13.0171 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | D | T3 | 14.0210.0799 | 35200 | 35200 |
214 | TT13.0172 | Nạo hút thai trứng | C | T1 | 13.0158.0634 | 772000 | 772000 |
215 | TT13.0173 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | C | T2 | 13.0049.0635 | 344000 | 344000 |
216 | TT13.0174 | Nội xoay thai | C | T1 | 13.0025.0638 | 1406000 | 1406000 |
217 | TT13.0175 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | C | T1 | 13.0156.0639 | 580000 | 580000 |
218 | TT13.0176 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | C | T3 | 13.0048.0640 | 281000 | 281000 |
219 | TT13.0177 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | D | T3 | 13.0241.0644 | 384000 | 384000 |
220 | TT13.0178 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | C | T2 | 13.0238.0648 | 396000 | 396000 |
221 | TT13.0179 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | D | 0 | 13.0040.0629 | 85600 | 85600 |
222 | TT13.0180 | Lấy dị vật âm đạo | C | T2 | 13.0148.0630 | 573000 | 573000 |
223 | TT13.0181 | Khâu tử cung do nạo thủng | C | P2 | 13.0018.0625 | 2782000 | 2782000 |
224 | TT13.0182 | Khâu vòng cổ tử cung | C | T1 | 13.0052.0626 | 549000 | 549000 |
225 | TT13.0183 | Cắt cụt cổ tử cung | B | P2 | 13.0141.0627 | 2747000 | 2747000 |
226 | TT13.0184 | Forceps | C | T1 | 13.0027.0617 | 952000 | 952000 |
227 | TT13.0185 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | B | T1 | 13.0019.0618 | 649000 | 649000 |
228 | TT13.0186 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | C | T2 | 13.0157.0619 | 204000 | 204000 |
229 | TT13.0187 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | C | T1 | 13.0030.0623 | 1564000 | 1564000 |
230 | TT13.0188 | Chích áp xe tầng sinh môn | C | T2 | 13.0054.0600 | 807000 | 807000 |
231 | TT13.0189 | Chích áp xe tuyến Bartholin | C | T2 | 13.0151.0601 | 831000 | 831000 |
232 | TT13.0190 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | C | T1 | 13.0153.0603 | 790000 | 790000 |
233 | TT13.0191 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | C | 0 | 13.0053.0594 | 117000 | 117000 |
234 | TT13.0192 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | 0 | 13.0160.0606 | 280000 | 280000 |
235 | TT13.0193 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | B | T1 | 13.0047.0608 | 722000 | 722000 |
236 | TT13.0194 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | C | T1 | 13.0159.0609 | 835000 | 835000 |
237 | TT13.0195 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh0 | C | T2 | 13.0145.0611 | 159000 | 159000 |
238 | TT13.0196 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | C | 0 | 13.0146.0612 | 294000 | 294000 |
239 | TT13.0197 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | C | T1 | 13.0024.0613 | 1002000 | 1002000 |
240 | TT13.0198 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | D | T2 | 13.0033.0614 | 706000 | 706000 |
241 | TT13.0199 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | C | T1 | 13.0026.0615 | 1227000 | 1227000 |
242 | TT13.0200 | Thông bàng quang | D | T3 | 01.0164.0210 | 90100 | 90100 |
243 | TT13.0201 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | B | P2 | 16.0202.1028 | 342000 | 342000 |
244 | TT13.0202 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | B | P1 | 12.0007.1045 | 1126000 | 1126000 |
245 | TT13.0203 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | B | P2 | 16.0198.1026 | 207000 | 207000 |
246 | TT13.0204 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | B | P3 | 16.0199.1028 | 342000 | 342000 |
247 | TT13.0205 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | B | P2 | 16.0200.1028 | 342000 | 342000 |
248 | TT13.0206 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | B | P2 | 16.0201.1028 | 342000 | 342000 |
249 | TT13.0207 | Cứu | D | T3 | 08.0009.0228 | 35500 | 35500 |
250 | TT13.0208 | Đặt thuốc YHCT | D | T3 | 08.0025.0229 | 45400 | 45400 |
251 | TT13.0209 | Điện châm | D | T2 | 08.0005.0230 | 67300 | 67300 |
252 | TT13.0210 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | C | T3 | 17.0005.0231 | 45400 | 45400 |
253 | TT13.0211 | Điều trị bằng từ trường | B | T3 | 17.0004.0232 | 38400 | 38400 |
254 | TT13.0212 | Điều trị bằng các dòng điện xung | C | T3 | 17.0007.0234 | 41400 | 41400 |
255 | TT13.0213 | Giác hơi | D | T3 | 08.0485.0235 | 33200 | 33200 |
256 | TT13.0214 | Điều trị bằng dòng giao thoa | C | T3 | 17.0010.0236 | 28800 | 28800 |
257 | TT13.0215 | Kéo nắn cột sống cổ | C | T2 | 08.0013.0238 | 45300 | 45300 |
258 | TT13.0216 | Sắc thuốc thang | D | 0 | 08.0022.0252 | 12500 | 12500 |
259 | TT13.0217 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | B | T3 | 11.0124.0253 | 45600 | 45600 |
260 | TT13.0218 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | 0 | 13.0051.0254 | 34900 | 34900 |
261 | TT13.0219 | Điều trị bằng sóng xung kích | C | T3 | 17.0009.0255 | 61700 | 61700 |
262 | TT13.0220 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 08.0414.0280 | 65500 | 65500 |
263 | TT13.0221 | Tập tri giác và nhận thức | D | T3 | 17.0102.0258 | 41800 | 41800 |
264 | TT13.0222 | Luyện tập dưỡng sinh | D | 0 | 08.0028.0259 | 23800 | 23800 |
265 | TT13.0223 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | D | 0 | 17.0108.0260 | 59500 | 59500 |
266 | TT13.0224 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | D | 0 | 17.0070.0261 | 11200 | 11200 |
267 | TT13.0225 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | D | T2 | 08.0484.0281 | 28500 | 28500 |
268 | TT13.0226 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | D | T3 | 17.0085.0282 | 41800 | 41800 |
269 | TT13.0227 | Xông hơi thuốc | D | T3 | 08.0020.0284 | 42900 | 42900 |
270 | TT13.0228 | Xông khói thuốc | D | T3 | 08.0021.0285 | 37900 | 37900 |
271 | TT13.0229 | Xông thuốc bằng máy | C | T3 | 08.0019.0286 | 42900 | 42900 |
272 | TT13.0230 | Tập nuốt | D | T3 | 17.0104.0264 | 128000 | 128000 |
273 | TT13.0231 | Tập sửa lỗi phát âm | D | 0 | 17.0111.0265 | 106000 | 106000 |
274 | TT13.0232 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 17.0034.0267 | 46900 | 46900 |
275 | TT13.0233 | Tập đi với thanh song song | D | 0 | 17.0041.0268 | 29000 | 29000 |
276 | TT13.0234 | Tập với ròng rọc | D | 0 | 17.0065.0269 | 11200 | 11200 |
277 | TT13.0235 | Tập với xe đạp tập | D | 0 | 17.0071.0270 | 11200 | 11200 |
278 | TT13.0236 | Thủy châm | D | T2 | 08.0006.0271 | 66100 | 66100 |
279 | TT13.0237 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | 08.0389.0280 | 65500 | 65500 |
280 | TT13.0238 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 08.0390.0280 | 65500 | 65500 |
281 | TT13.0239 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 08.0391.0280 | 65500 | 65500 |
282 | TT13.0240 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 08.0392.0280 | 65500 | 65500 |
283 | TT13.0241 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | 08.0393.0280 | 65500 | 65500 |
284 | TT13.0242 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 08.0414.0280 | 65500 | 65500 |
285 | TT13.0243 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | 08.0415.0280 | 65500 | 65500 |
286 | TT13.0244 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | D | T2 | 08.0417.0280 | 65500 | 65500 |
287 | TT13.0245 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 08.0419.0280 | 65500 | 65500 |
288 | TT13.0246 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | 08.0420.0280 | 65500 | 65500 |
289 | TT13.0247 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 08.0421.0280 | 65500 | 65500 |
290 | TT13.0248 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | 08.0422.0280 | 65500 | 65500 |
291 | TT13.0249 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 08.0423.0280 | 65500 | 65500 |
292 | TT13.0250 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 08.0424.0280 | 65500 | 65500 |
293 | TT13.0251 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 08.0425.0280 | 65500 | 65500 |
294 | TT13.0252 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 08.0428.0280 | 65500 | 65500 |
295 | TT13.0253 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | D | T2 | 08.0429.0280 | 65500 | 65500 |
296 | TT13.0254 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 08.0430.0280 | 65500 | 65500 |
297 | TT13.0255 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 08.0431.0280 | 65500 | 65500 |
298 | TT13.0256 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 08.0432.0280 | 65500 | 65500 |
299 | TT13.0257 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 08.0434.0280 | 65500 | 65500 |
300 | TT13.0258 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 08.0442.0280 | 65500 | 65500 |
301 | TT13.0259 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | D | T2 | 08.0445.0280 | 65500 | 65500 |
302 | TT13.0260 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 08.0446.0280 | 65500 | 65500 |
303 | TT13.0261 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | 08.0449.0280 | 65500 | 65500 |
304 | TT13.0310 | Tập vận động có trợ giúp | D | T3 | 17.0053.0267 | 46900 | 46900 |
305 | TT13.0314 | Điện châm | D | T2 | 08.0005.2046 | 74300 | 74300 |
306 | TT13.0315 | Điện châm | D | T2 | 08.0005.0230 | 67300 | 67300 |
307 | TT13.0316 | Cấy chỉ | C | T1 | 08.0007.0227 | 143000 | 143000 |
308 | TT13.0317 | Ôn châm | D | T2 | 08.0008.0224 | 65300 | 65300 |
309 | TT13.0318 | Ôn châm | D | T2 | 08.0008.2045 | 72300 | 72300 |
310 | TT13.0319 | Chích lể | D | T3 | 08.0010.0224 | 65300 | 65300 |
311 | TT13.0320 | Kéo nắn cột sống cổ | C | T2 | 08.0013.0238 | 45300 | 45300 |
312 | TT13.0321 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | C | T2 | 08.0014.0238 | 45300 | 45300 |
313 | TT13.0322 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | 08.0114.2046 | 74300 | 74300 |
314 | TT13.0323 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T1 | 08.0116.2046 | 74300 | 74300 |
315 | TT13.0324 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | C | T1 | 08.0117.2046 | 74300 | 74300 |
316 | TT13.0325 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 08.0119.2046 | 74300 | 74300 |
317 | TT13.0326 | Điện mãng châm điều trị trĩ | C | T1 | 08.0120.2046 | 74300 | 74300 |
318 | TT13.0327 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | C | T1 | 08.0121.2046 | 74300 | 74300 |
319 | TT13.0328 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | C | T1 | 08.0123.2046 | 74300 | 74300 |
320 | TT13.0329 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T1 | 08.0125.2046 | 74300 | 74300 |
321 | TT13.0330 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | C | T1 | 08.0127.2046 | 74300 | 74300 |
322 | TT13.0331 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | C | T1 | 08.0135.2046 | 74300 | 74300 |
323 | TT13.0332 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | C | T1 | 08.0137.2046 | 74300 | 74300 |
324 | TT13.0333 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 08.0138.2046 | 74300 | 74300 |
325 | TT13.0334 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | C | T1 | 08.0141.2046 | 74300 | 74300 |
326 | TT13.0335 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 08.0142.2046 | 74300 | 74300 |
327 | TT13.0336 | Điện mãng châm điều trị | C | 0 | 08.0146.2046 | 74300 | 74300 |
328 | TT13.0337 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | C | T1 | 08.0154.2046 | 74300 | 74300 |
329 | TT13.0338 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 08.0155.2046 | 74300 | 74300 |
330 | TT13.0339 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | C | T1 | 08.0156.2046 | 74300 | 74300 |
331 | TT13.0340 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | C | T1 | 08.0157.2046 | 74300 | 74300 |
332 | TT13.0341 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | C | T1 | 08.0161.2046 | 74300 | 74300 |
333 | TT13.0342 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T1 | 08.0228.0227 | 143000 | 143000 |
334 | TT13.0343 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 08.0229.0227 | 143000 | 143000 |
335 | TT13.0344 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | C | T1 | 08.0230.0227 | 143000 | 143000 |
336 | TT13.0345 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | C | T1 | 08.0231.0227 | 143000 | 143000 |
337 | TT13.0346 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | C | T1 | 08.0232.0227 | 143000 | 143000 |
338 | TT13.0347 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | 08.0241.0227 | 143000 | 143000 |
339 | TT13.0348 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T1 | 08.0242.0227 | 143000 | 143000 |
340 | TT13.0349 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | C | T1 | 08.0243.0227 | 143000 | 143000 |
341 | TT13.0350 | Cấy chỉ điều trị nấc | C | T1 | 08.0244.0227 | 143000 | 143000 |
342 | TT13.0351 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 08.0245.0227 | 143000 | 143000 |
343 | TT13.0352 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 08.0246.0227 | 143000 | 143000 |
344 | TT13.0353 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | C | T1 | 08.0247.0227 | 143000 | 143000 |
345 | TT13.0354 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 08.0248.0227 | 143000 | 143000 |
346 | TT13.0355 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 08.0249.0227 | 143000 | 143000 |
347 | TT13.0356 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | T1 | 08.0250.0227 | 143000 | 143000 |
348 | TT13.0357 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | 08.0251.0227 | 143000 | 143000 |
349 | TT13.0358 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | C | T1 | 08.0252.0227 | 143000 | 143000 |
350 | TT13.0359 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 08.0253.0227 | 143000 | 143000 |
351 | TT13.0360 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | C | T1 | 08.0257.0227 | 143000 | 143000 |
352 | TT13.0361 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 08.0258.0227 | 143000 | 143000 |
353 | TT13.0362 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | C | T1 | 08.0262.0227 | 143000 | 143000 |
354 | TT13.0363 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | 08.0265.0227 | 143000 | 143000 |
355 | TT13.0364 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 08.0266.0227 | 143000 | 143000 |
356 | TT13.0365 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T1 | 08.0267.0227 | 143000 | 143000 |
357 | TT13.0366 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | C | T1 | 08.0268.0227 | 143000 | 143000 |
358 | TT13.0367 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | C | T1 | 08.0269.0227 | 143000 | 143000 |
359 | TT13.0368 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 08.0278.0230 | 67300 | 67300 |
360 | TT13.0369 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 08.0279.0230 | 67300 | 67300 |
361 | TT13.0370 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 08.0280.0230 | 67300 | 67300 |
362 | TT13.0371 | Điện châm điều trị hội chứng stress | D | T2 | 08.0281.0230 | 67300 | 67300 |
363 | TT13.0372 | Điện châm điều trị cảm mạo | D | T2 | 08.0282.0230 | 67300 | 67300 |
364 | TT13.0373 | Điện châm điều trị viêm amidan | D | T2 | 08.0283.0230 | 67300 | 67300 |
365 | TT13.0374 | Điện châm điều trị trĩ | D | T2 | 08.0284.0230 | 67300 | 67300 |
366 | TT13.0375 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | D | T2 | 08.0285.0230 | 67300 | 67300 |
367 | TT13.0376 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | D | T2 | 08.0287.0230 | 67300 | 67300 |
368 | TT13.0377 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 08.0288.0230 | 67300 | 67300 |
369 | TT13.0378 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 08.0289.0230 | 67300 | 67300 |
370 | TT13.0379 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 08.0290.0230 | 67300 | 67300 |
371 | TT13.0380 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | D | T2 | 08.0291.0230 | 67300 | 67300 |
372 | TT13.0381 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | D | T2 | 08.0292.0230 | 67300 | 67300 |
373 | TT13.0382 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 08.0293.0230 | 67300 | 67300 |
374 | TT13.0383 | Điện châm điều trị sa tử cung | D | T2 | 08.0294.0230 | 67300 | 67300 |
375 | TT13.0384 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 08.0295.0230 | 67300 | 67300 |
376 | TT13.0385 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 08.0296.0230 | 67300 | 67300 |
377 | TT13.0386 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | D | T2 | 08.0297.0230 | 67300 | 67300 |
378 | TT13.0387 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 08.0298.0230 | 67300 | 67300 |
379 | TT13.0388 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 08.0299.0230 | 67300 | 67300 |
380 | TT13.0389 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 08.0300.0230 | 67300 | 67300 |
381 | TT13.0390 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 08.0301.0230 | 67300 | 67300 |
382 | TT13.0391 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | 08.0302.0230 | 67300 | 67300 |
383 | TT13.0392 | Điện châm điều trị đau hố mắt | D | T2 | 08.0303.0230 | 67300 | 67300 |
384 | TT13.0393 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | 08.0304.0230 | 67300 | 67300 |
385 | TT13.0394 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 08.0305.0230 | 67300 | 67300 |
386 | TT13.0395 | Điện châm điều trị lác cơ năng | D | T2 | 08.0306.0230 | 67300 | 67300 |
387 | TT13.0396 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 08.0307.0230 | 67300 | 67300 |
388 | TT13.0397 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 08.0310.0230 | 67300 | 67300 |
389 | TT13.0398 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 08.0311.0230 | 67300 | 67300 |
390 | TT13.0399 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 08.0312.0230 | 67300 | 67300 |
391 | TT13.0400 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 08.0313.0230 | 67300 | 67300 |
392 | TT13.0401 | Điện châm điều trị ù tai | D | T2 | 08.0314.0230 | 67300 | 67300 |
393 | TT13.0402 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 08.0315.0230 | 67300 | 67300 |
394 | TT13.0403 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | D | T2 | 08.0316.0230 | 67300 | 67300 |
395 | TT13.0404 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 08.0317.0230 | 67300 | 67300 |
396 | TT13.0405 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 08.0318.0230 | 67300 | 67300 |
397 | TT13.0406 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | D | T2 | 08.0319.0230 | 67300 | 67300 |
398 | TT13.0407 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | D | T2 | 08.0320.0230 | 67300 | 67300 |
399 | TT13.0408 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | 08.0321.0230 | 67300 | 67300 |
400 | TT13.0409 | Điều trị bằng sóng ngắn | C | T3 | 17.0001.0254 | 34900 | 34900 |
401 | TT13.0410 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | D | 0 | 17.0011.0237 | 35200 | 35200 |
402 | TT13.0411 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | D | 0 | 17.0014.0275 | 34200 | 34200 |
403 | TT13.0412 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | D | T3 | 17.0015.0275 | 34200 | 34200 |
404 | TT13.0413 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 17.0033.0266 | 42300 | 42300 |
405 | TT13.0414 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 17.0034.0267 | 46900 | 46900 |
406 | TT13.0415 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 17.0037.0267 | 46900 | 46900 |
407 | TT13.0416 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 17.0039.0267 | 46900 | 46900 |
408 | TT13.0417 | Tập vận động có trợ giúp | D | T3 | 17.0053.0267 | 46900 | 46900 |
409 | TT13.0418 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | D | T3 | 17.0085.0282 | 41800 | 41800 |
410 | TT13.0419 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | C | T3 | 17.0086.0283 | 50700 | 50700 |
411 | TT13.0420 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | D | T3 | 05.0003.0272 | 61400 | 61400 |
412 | TT13.0421 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | 0 | 13.0051.0237 | 35200 | 35200 |
413 | TT13.0422 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | 0 | 13.0051.0254 | 34900 | 34900 |
414 | TT13.0423 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 08.0396.0280 | 65500 | 65500 |
415 | TT13.0424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | 08.0397.0280 | 65500 | 65500 |
416 | TT13.0425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 08.0406.0280 | 65500 | 65500 |
417 | TT13.0426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 08.0408.0280 | 65500 | 65500 |
418 | TT13.0427 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | 08.0409.0280 | 65500 | 65500 |
419 | TT13.0428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 08.0411.0280 | 65500 | 65500 |
420 | TT13.0429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 08.0412.0280 | 65500 | 65500 |
421 | TT13.0430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 08.0413.0280 | 65500 | 65500 |
422 | TT13.0431 | Thủy châm | D | T2 | 08.0006.0271 | 66100 | 66100 |
423 | TT13.0432 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | C | T3 | 17.0026.0220 | 45800 | 45800 |
424 | TT13.0433 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | D | T2 | 01.0065.0071 | 216000 | 216000 |
425 | TT13.0434 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | C | T2 | 09.0123.0898 | 20400 | 20400 |
426 | TT13.0435 | Mở thông bàng quang trên xương mu | C | T1 | 01.0163.0121 | 373000 | 373000 |
427 | TT13.0436 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | C | T1 | 01.0007.0099 | 653000 | 653000 |
428 | TT13.0437 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0216 | 178000 | 178000 |
429 | TT13.0438 | Chọc hút khí màng phổi | C | T3 | 02.0011.0079 | 143000 | 143000 |
430 | TT13.0439 | Chọc dò dịch màng phổi | D | T3 | 02.0009.0077 | 137000 | 137000 |
431 | TT13.0440 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | 02.0247.0211 | 82100 | 82100 |
432 | TT13.0441 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T2 | 11.0009.1149 | 410000 | 410000 |
433 | TT13.0442 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 03.2245.0216 | 178000 | 178000 |
434 | TT13.0443 | Cắt phymosis [thủ thuật] | | | 10.9002.0504 | 237000 | 237000 |
435 | TT13.0444 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0201 | 82400 | 82400 |
436 | TT13.0445 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0200 | 57600 | 57600 |
437 | TT13.0446 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0217 | 237000 | 237000 |
438 | TT13.0447 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0218 | 257000 | 257000 |
439 | TT13.0448 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0219 | 305000 | 305000 |
440 | TT13.0449 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | C | T3 | 02.0363.0086 | 110000 | 110000 |
441 | TT13.0450 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 10.1028.0519 | 234000 | 234000 |
442 | TT13.0451 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 02.0008.0078 | 176000 | 176000 |
443 | TT13.0452 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | D | T1 | 01.0158.0074 | 479000 | 479000 |
444 | TT13.0453 | Bơm rửa khoang màng phổi | C | T2 | 02.0002.0071 | 216000 | 216000 |
445 | TT13.0454 | Bơm rửa ổ lao khớp | B | T1 | 04.0030.0207 | 92900 | 92900 |
446 | TT13.0455 | Thụt tháo phân | D | T3 | 02.0339.0211 | 82100 | 82100 |
447 | TT13.0456 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | C | T3 | 11.0116.0199 | 246000 | 246000 |
448 | TT13.0460 | Nong niệu đạo | C | P3 | 03.3606.0156 | 241000 | 241000 |
449 | TT13.0461 | Rửa bàng quang | C | T3 | 02.0233.0158 | 198000 | 198000 |
450 | TT13.0462 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T2 | 01.0218.0159 | 119000 | 119000 |
451 | TT13.0463 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | D | T2 | 01.0219.0160 | 589000 | 589000 |
452 | TT13.0464 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | C | 0 | 02.0061.0164 | 178000 | 178000 |
453 | TT13.0465 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | C | P3 | 07.0003.0354 | 231000 | 231000 |
454 | TT13.0466 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 03.2245.0217 | 237000 | 237000 |
455 | TT13.0467 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 03.2245.0218 | 257000 | 257000 |
456 | TT13.0468 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 03.2245.0219 | 305000 | 305000 |
457 | TT13.0469 | Hút nang bao hoạt dịch | C | T3 | 02.0361.0112 | 114000 | 114000 |
458 | TT13.0470 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 10.1009.0519 | 234000 | 234000 |
459 | TT13.0471 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 10.1007.0521 | 335000 | 335000 |
460 | TT13.0472 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T2 | 10.0991.0523 | 714000 | 714000 |
461 | TT13.0473 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1019.0525 | 335000 | 335000 |
462 | TT13.0474 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | B | T1 | 10.0997.0527 | 335000 | 335000 |
463 | TT13.0475 | Nắn, bó bột gãy xương gót | B | T2 | 10.1023.0532 | 144000 | 144000 |
464 | TT13.0476 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | B | T2 | 10.1017.0533 | 144000 | 144000 |
465 | TT13.0478 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | T2 | 01.0157.0508 | 49900 | 49900 |
466 | TT13.0479 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | T1 | 10.1015.0511 | 644000 | 644000 |
467 | TT13.0480 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3844.0516 | 221000 | 221000 |
468 | TT13.0481 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3844.0515 | 399000 | 399000 |
469 | TT13.0482 | Nắn, bó bột trật khớp vai | B | T2 | 10.0995.0517 | 319000 | 319000 |
470 | TT13.0483 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | C | T3 | 03.3818.0218 | 257000 | 257000 |
471 | TT13.0484 | Đặt ống nội khí quản | C | T1 | 01.0066.1888 | 568000 | 568000 |
472 | TT13.0485 | Mở khí quản cấp cứu | C | P1 | 01.0071.0120 | 719000 | 719000 |
473 | TT13.0486 | Thông bàng quang | D | T3 | 01.0164.0210 | 88700 | 88700 |
474 | TT13.0487 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 11.0005.1148 | 242000 | 242000 |
475 | TT13.0488 | Hút dịch khớp gối | C | T3 | 02.0349.0112 | 114000 | 114000 |
476 | TT13.0489 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 02.0244.0103 | 90100 | 90100 |
477 | TT13.0490 | Điều trị bằng oxy cao áp | B | TDB | 01.0156.1116 | 233000 | 233000 |
478 | TT13.0491 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | D | 0 | 14.0291.0212 | 11400 | 11400 |
479 | TT13.0492 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | C | 0 | 13.0023.2023 | 55000 | 55000 |
480 | TT13.0493 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 01.0002.1778 | 32800 | 32800 |
481 | TT13.0494 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | C | P3 | 16.0233.1050 | 460000 | 460000 |
482 | TT13.0495 | Nhổ răng vĩnh viễn | C | P3 | 16.0203.1026 | 207000 | 207000 |
483 | TT13.0496 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | B | P1 | 12.0006.1044 | 705000 | 705000 |
484 | TT13.0497 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 15.0045.0909 | 1334000 | 1334000 |
485 | TT13.0498 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 15.0045.0910 | 834000 | 834000 |
486 | TT13.0499 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0092.0910 | 834000 | 834000 |
487 | TT13.0500 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | B | P1 | 16.0314.1055 | 2493000 | 2493000 |
488 | TT13.0501 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | B | P1 | 12.0072.1047 | 2927000 | 2927000 |
489 | TT13.0502 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | B | P3 | 16.0197.1036 | 337000 | 337000 |
490 | TT13.0503 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | C | TDB | 03.1942.1010 | 334000 | 334000 |
491 | TT13.0504 | Điều trị tủy lại | B | P3 | 16.0061.1011 | 954000 | 954000 |
492 | TT13.0505 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1012 | 565000 | 565000 |
493 | TT13.0506 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1013 | 795000 | 795000 |
494 | TT13.0507 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1014 | 422000 | 422000 |
495 | TT13.0508 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1015 | 925000 | 925000 |
496 | TT13.0509 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | 16.0232.1016 | 271000 | 271000 |
497 | TT13.0510 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | 16.0232.1017 | 382000 | 382000 |
498 | TT13.0511 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | B | P1 | 16.0268.1068 | 2644000 | 2644000 |
499 | TT13.0512 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | B | P1 | 16.0247.1069 | 3044000 | 3044000 |
500 | TT13.0513 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | B | P1 | 28.0168.1076 | 2998000 | 2998000 |
501 | TT13.0514 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | B | P1 | 16.0294.1079 | 2461000 | 2461000 |
502 | TT13.0515 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | B | P1 | 16.0342.1086 | 2593000 | 2593000 |
503 | TT13.0516 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | B | P1 | 16.0341.1087 | 2493000 | 2493000 |
504 | TT13.0517 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | B | T2 | 12.0058.1093 | 844000 | 844000 |
505 | TT13.0518 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | B | P1 | 12.0045.1049 | 2627000 | 2627000 |
506 | TT13.0519 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | C | P2 | 15.0152.0988 | 2814000 | 2814000 |
507 | TT13.0520 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | C | P2 | 15.0154.0914 | 790000 | 790000 |
508 | TT13.0521 | Chích áp xe thành sau họng | C | P2 | 03.2175.0996 | 729000 | 729000 |
509 | TT13.0522 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | C | P3 | 15.0046.0872 | 486000 | 486000 |
510 | TT13.0523 | Đo chức năng hô hấp | D | 0 | 02.0024.1791 | 126000 | 126000 |
511 | TT13.0524 | Đo lưu huyết não | B | 0 | 06.0040.1799 | 43400 | 43400 |
512 | TT13.0525 | Cắt u da mi không ghép | C | P3 | 14.0083.0836 | 724000 | 724000 |
513 | TT13.0526 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 638000 | 638000 |
514 | TT13.0527 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 845000 | 845000 |
515 | TT13.0528 | Múc nội nhãn | C | P2 | 14.0185.0798 | 539000 | 539000 |
516 | TT13.0529 | Bơm rửa lệ đạo | D | T2 | 14.0206.0730 | 36700 | 36700 |
517 | TT13.0530 | Khâu giác mạc | C | P1 | 14.0176.0770 | 764000 | 764000 |
518 | TT13.0531 | Khâu giác mạc | C | P1 | 14.0176.0771 | 1112000 | 1112000 |
519 | TT13.0532 | Khâu phục hồi bờ mi | C | P2 | 14.0172.0772 | 693000 | 693000 |
520 | TT13.0533 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | C | P3 | 14.0174.0773 | 926000 | 926000 |
521 | TT13.0534 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | C | P2 | 14.0184.0774 | 740000 | 740000 |
522 | TT13.0535 | Mở bè có hoặc không cắt bè | B | P1 | 14.0150.0805 | 1104000 | 1104000 |
523 | TT13.0536 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | B | P2 | 14.0145.0810 | 520000 | 520000 |
524 | TT13.0537 | Phẫu thuật lác thông thường | B | P2 | 14.0109.0818 | 740000 | 740000 |
525 | TT13.0538 | Phẫu thuật lác thông thường | B | P2 | 14.0109.0819 | 1170000 | 1170000 |
526 | TT13.0539 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | C | P2 | 14.0165.0823 | 870000 | 870000 |
527 | TT13.0540 | Khâu phủ kết mạc | C | P2 | 14.0175.0839 | 638000 | 638000 |
528 | TT13.0541 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | C | P1 | 14.0180.0805 | 1104000 | 1104000 |
529 | TT13.0542 | Điều trị bằng Parafin | D | T3 | 17.0018.0221 | 42400 | 42400 |
530 | TT13.0543 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0132.0209 | 559000 | 559000 |
531 | TT13.0544 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | C | P2 | 27.0187.2039 | 2564000 | 2564000 |
532 | TT13.0545 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | B | P1 | 03.4068.0451 | 2896000 | 2896000 |
533 | TT13.0546 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | B | P2 | 10.0325.0421 | 4098000 | 4098000 |
534 | TT13.0547 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | B | P1 | 10.0623.0474 | 4499000 | 4499000 |
535 | TT13.0548 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | B | P2 | 10.0386.0435 | 2321000 | 2321000 |
536 | TT13.0549 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | A | P2 | 10.0557.0494 | 2562000 | 2562000 |
537 | TT13.0550 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | C | P1 | 10.0734.0548 | 3985000 | 3985000 |
538 | TT13.0551 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | C | P1 | 10.0698.0628 | 2612000 | 2612000 |
539 | TT13.0552 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | B | P1 | 10.0394.0435 | 2321000 | 2321000 |
540 | TT13.0553 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | C | P1 | 27.0191.0451 | 2896000 | 2896000 |
541 | TT13.0554 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | B | P1 | 10.0730.0556 | 3750000 | 3750000 |
542 | TT13.0555 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | C | P2 | 12.0320.1190 | 1784000 | 1784000 |
543 | TT13.0556 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | B | P1 | 12.0319.1190 | 1784000 | 1784000 |
544 | TT13.0557 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | C | P2 | 03.3711.0571 | 2887000 | 2887000 |
545 | TT13.0558 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | B | P2 | 10.0820.0556 | 3750000 | 3750000 |
546 | TT13.0559 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | A | P1 | 10.0746.0556 | 3750000 | 3750000 |
547 | TT13.0560 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | B | P1 | 10.0815.0556 | 3750000 | 3750000 |
548 | TT13.0561 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 12.0267.0653 | 2862000 | 2862000 |
549 | TT13.0562 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | C | P2 | 10.0807.0577 | 4616000 | 4616000 |
550 | TT13.0563 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | B | P1 | 10.0808.0577 | 4616000 | 4616000 |
551 | TT13.0564 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | C | P2 | 10.0862.0571 | 2887000 | 2887000 |
552 | TT13.0565 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | B | P2 | 03.3785.0556 | 3750000 | 3750000 |
553 | TT13.0566 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | C | P3 | 10.0408.0584 | 1242000 | 1242000 |
554 | TT13.0567 | Cắt nang thừng tinh một bên | C | P2 | 12.0263.1190 | 1784000 | 1784000 |
555 | TT13.0568 | Cắt nang thừng tinh hai bên | C | P2 | 12.0264.1189 | 2754000 | 2754000 |
556 | TT13.0569 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | B | P2 | 12.0269.0653 | 2862000 | 2862000 |
557 | TT13.0571 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | C | P3 | 12.0322.1191 | 1206000 | 1206000 |
558 | TT13.0572 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | B | P1 | 10.0920.0556 | 3750000 | 3750000 |
559 | TT13.0573 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | B | P1 | 10.0917.0556 | 3750000 | 3750000 |
560 | TT13.0574 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | B | P1 | 10.0915.0556 | 3750000 | 3750000 |
561 | TT13.0575 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | B | P1 | 10.0725.0556 | 3750000 | 3750000 |
562 | TT13.0576 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | A | P1 | 10.0868.0556 | 3750000 | 3750000 |
563 | TT13.0577 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | B | P2 | 10.0953.0571 | 2887000 | 2887000 |
564 | TT13.0578 | Khâu vết thương lách | C | P1 | 10.0676.0582 | 2851000 | 2851000 |
565 | TT13.0579 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | B | P2 | 10.0964.0559 | 2963000 | 2963000 |
566 | TT13.0580 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | B | P2 | 10.0963.0559 | 2963000 | 2963000 |
567 | TT13.0581 | Nội soi tháo sonde JJ | B | P3 | 03.4107.0152 | 893000 | 893000 |
568 | TT13.0582 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | B | P2 | 10.0964.0559 | 2963000 | 2963000 |
569 | TT13.0583 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | B | P1 | 10.0784.0556 | 3750000 | 3750000 |
570 | TT13.0584 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | B | P1 | 10.0785.0556 | 3750000 | 3750000 |
571 | TT13.0585 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | C | P2 | 10.0954.0576 | 2598000 | 2598000 |
572 | TT13.0586 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | C | P2 | 10.0549.0494 | 2562000 | 2562000 |
573 | TT13.0587 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | B | P1 | 10.0551.0494 | 2562000 | 2562000 |
574 | TT13.0588 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | B | P2 | 10.0553.0495 | 2254000 | 2254000 |
575 | TT13.0589 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | B | P2 | 10.0554.0494 | 2562000 | 2562000 |
576 | TT13.0590 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | B | P1 | 10.0556.0494 | 2562000 | 2562000 |
577 | TT13.0591 | Cắt bỏ tinh hoàn | C | P3 | 10.0406.0435 | 2321000 | 2321000 |
578 | TT13.0592 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 02.0243.0077 | 137000 | 137000 |
579 | TT13.0593 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | B | P1 | 10.0809.0583 | 1965000 | 1965000 |
580 | TT13.0594 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | B | P2 | 13.0111.0656 | 2729000 | 2729000 |
581 | TT13.0595 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | C | P3 | 03.3083.0576 | 2598000 | 2598000 |
582 | TT13.0596 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | C | P2 | 10.0152.0410 | 1756000 | 1756000 |
583 | TT13.0597 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | B | P1 | 03.4116.0418 | 4027000 | 4027000 |
584 | TT13.0598 | Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey | A | PDB | 10.0337.0424 | 5305000 | 5305000 |
585 | TT13.0599 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | B | P1 | 10.0352.0425 | 5434000 | 5434000 |
586 | TT13.0600 | Nội soi bàng quang cắt u | B | P1 | 27.0385.0426 | 4565000 | 4565000 |
587 | TT13.0601 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | B | P1 | 27.0142.0451 | 2896000 | 2896000 |
588 | TT13.0602 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | B | P1 | 10.0514.0454 | 4470000 | 4470000 |
589 | TT13.0603 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | C | P2 | 10.0481.0455 | 2498000 | 2498000 |
590 | TT13.0604 | Nối tắt ruột non – ruột non | C | P2 | 10.0495.0456 | 4293000 | 4293000 |
591 | TT13.0605 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng | A | P1 | 27.0152.0457 | 4241000 | 4241000 |
592 | TT13.0606 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | B | P1 | 10.0487.0458 | 4629000 | 4629000 |
593 | TT13.0607 | Cắt ruột thừa đơn thuần | D | P2 | 10.0506.0459 | 2561000 | 2561000 |
594 | TT13.0608 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | A | PDB | 10.0532.0460 | 6933000 | 6933000 |
595 | TT13.0609 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | C | P2 | 10.0463.0465 | 3579000 | 3579000 |
596 | TT13.0610 | Lấy máu tụ bao gan | B | P1 | 10.0610.0471 | 5273000 | 5273000 |
597 | TT13.0611 | Cắt túi mật | C | P1 | 10.0621.0472 | 4523000 | 4523000 |
598 | TT13.0612 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | C | P1 | 27.0273.0473 | 3093000 | 3093000 |
599 | TT13.0613 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | C | P3 | 03.3401.0492 | 3258000 | 3258000 |
600 | TT13.0614 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần | A | P1 | 27.0381.0427 | 5818000 | 5818000 |
601 | TT13.0615 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | B | P1 | 10.0375.0432 | 4947000 | 4947000 |
602 | TT13.0616 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | B | P1 | 27.0396.0433 | 3950000 | 3950000 |
603 | TT13.0617 | Phẫu thuật nội soi cắt u OMC | A | PDB | 27.0282.0477 | 4464000 | 4464000 |
604 | TT13.0618 | Nối mật ruột bên – bên | B | P1 | 10.0632.0481 | 4399000 | 4399000 |
605 | TT13.0619 | Cắt lách do chấn thương | C | P1 | 10.0673.0484 | 4472000 | 4472000 |
606 | TT13.0620 | Mở bụng thăm dò | C | P3 | 10.0451.0491 | 2514000 | 2514000 |
607 | TT13.0621 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | B | P2 | 03.3395.0492 | 3258000 | 3258000 |
608 | TT13.0622 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | C | P1 | 10.0492.0493 | 2832000 | 2832000 |
609 | TT13.0623 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | A | P2 | 10.0547.0494 | 2562000 | 2562000 |
610 | TT13.0624 | Phẫu thuật Longo | B | P2 | 10.0552.0495 | 2254000 | 2254000 |
611 | TT13.0625 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | B | T1 | 20.0070.0500 | 1696000 | 1696000 |
612 | TT13.0626 | Mở thông dạ dày qua nội soi | A | T1 | 20.0048.0502 | 2697000 | 2697000 |
613 | TT13.0627 | Phẫu thuật cắt cụt chi | B | P2 | 10.0942.0534 | 3741000 | 3741000 |
614 | TT13.0628 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân | A | PDB | 04.0002.0553 | 4634000 | 4634000 |
615 | TT13.0629 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | A | P2 | 10.0967.0558 | 3746000 | 3746000 |
616 | TT13.0630 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | B | P2 | 10.0963.0559 | 2963000 | 2963000 |
617 | TT13.0631 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | C | P2 | 10.0934.0563 | 1731000 | 1731000 |
618 | TT13.0632 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | B | P1 | 10.0962.0574 | 4228000 | 4228000 |
619 | TT13.0633 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | B | P2 | 10.0961.0575 | 2790000 | 2790000 |
620 | TT13.0634 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | D | P3 | 28.0161.0576 | 2598000 | 2598000 |
621 | TT13.0635 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | B | P1 | 10.0955.0577 | 4616000 | 4616000 |
622 | TT13.0636 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | B | P1 | 16.0306.1043 | 1014000 | 1014000 |
623 | TT13.0637 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 03.2456.1044 | 705000 | 705000 |
624 | TT13.0638 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | B | P1 | 03.2455.1045 | 1126000 | 1126000 |
625 | TT13.0639 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | B | TDB | 02.0202.0115 | 944000 | 944000 |
626 | TT13.0640 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 11.0031.1120 | 2818000 | 2818000 |
627 | TT13.0641 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | A | P1 | 11.0029.1121 | 4267000 | 4267000 |
628 | TT13.0642 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 11.0033.1122 | 3506000 | 3506000 |
629 | TT13.0643 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 11.0030.1123 | 3982000 | 3982000 |
630 | TT13.0644 | Cắt các u nang giáp móng | C | P2 | 12.0012.1048 | 2133000 | 2133000 |
631 | TT13.0645 | Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng | B | TDB | 20.0053.0105 | 1144000 | 1144000 |
632 | TT13.0646 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | B | P1 | 16.0242.1067 | 2744000 | 2744000 |
633 | TT13.0647 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 11.0019.1102 | 2269000 | 2269000 |
634 | TT13.0648 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 11.0021.1104 | 2886000 | 2886000 |
635 | TT13.0649 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 11.0018.1105 | 3268000 | 3268000 |
636 | TT13.0650 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 11.0025.1106 | 2298000 | 2298000 |
637 | TT13.0651 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | A | P1 | 11.0023.1107 | 3755000 | 3755000 |
638 | TT13.0652 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 11.0027.1108 | 2920000 | 2920000 |
639 | TT13.0653 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 11.0024.1109 | 3285000 | 3285000 |
640 | TT13.0654 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 11.0064.1110 | 4010000 | 4010000 |
641 | TT13.0655 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P2 | 11.0065.1111 | 3274000 | 3274000 |
642 | TT13.0656 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | B | P2 | 11.0104.1113 | 3609000 | 3609000 |
643 | TT13.0657 | Cắt sẹo khâu kín | C | P2 | 11.0103.1114 | 3288000 | 3288000 |
644 | TT13.0659 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | P2 | 12.0309.0589 | 1274000 | 1274000 |
645 | TT13.0660 | Bóc nhân xơ vú | C | T1 | 13.0175.0591 | 984000 | 984000 |
646 | TT13.0661 | Cắt u thành âm đạo | C | P2 | 12.0306.0597 | 2048000 | 2048000 |
647 | TT13.0662 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | B | PDB | 12.0295.0598 | 6111000 | 6111000 |
648 | TT13.0663 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | C | P3 | 13.0149.0624 | 1898000 | 1898000 |
649 | TT13.0664 | Phẫu thuật Lefort | B | P2 | 13.0103.0677 | 2783000 | 2783000 |
650 | TT13.0665 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn0) sau phẫu thuật sản phụ khoa | C | P3 | 13.0136.0628 | 2612000 | 2612000 |
651 | TT13.0666 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | B | P1 | 13.0017.0652 | 4585000 | 4585000 |
652 | TT13.0667 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 12.0267.0653 | 2862000 | 2862000 |
653 | TT13.0668 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | B | P1 | 13.0123.0654 | 3668000 | 3668000 |
654 | TT13.0669 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | C | P3 | 13.0143.0655 | 1935000 | 1935000 |
655 | TT13.0670 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | C | P2 | 13.0222.0631 | 2860000 | 2860000 |
656 | TT13.0671 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | C | P2 | 13.0032.0632 | 2248000 | 2248000 |
657 | TT13.0672 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | B | P1 | 13.0067.0657 | 3736000 | 3736000 |
658 | TT13.0673 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | B | P2 | 13.0109.0662 | 2660000 | 2660000 |
659 | TT13.0674 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | B | P1 | 13.0116.0663 | 3710000 | 3710000 |
660 | TT13.0675 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | C | P1 | 13.0093.0664 | 3766000 | 3766000 |
661 | TT13.0676 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | C | P1 | 13.0091.0665 | 3725000 | 3725000 |
662 | TT13.0677 | Phẫu thuật Crossen | B | P1 | 13.0101.0666 | 4012000 | 4012000 |
663 | TT13.0678 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | B | P2 | 13.0075.0668 | 3322000 | 3322000 |
664 | TT13.0679 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | B | P2 | 13.0112.0669 | 2844000 | 2844000 |
665 | TT13.0680 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | C | P1 | 13.0008.0670 | 4202000 | 4202000 |
666 | TT13.0681 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | C | P2 | 13.0007.0671 | 2332000 | 2332000 |
667 | TT13.0682 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | B | P1 | 13.0002.0672 | 2945000 | 2945000 |
668 | TT13.0683 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | B | P1 | 13.0003.0674 | 4027000 | 4027000 |
669 | TT13.0684 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật0) | B | P1 | 13.0005.0675 | 4307000 | 4307000 |
670 | TT13.0685 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | A | PDB | 13.0001.0676 | 7919000 | 7919000 |
671 | TT13.0686 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | C | P2 | 13.0071.0679 | 3355000 | 3355000 |
672 | TT13.0687 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | C | P1 | 13.0086.0680 | 3507000 | 3507000 |
673 | TT13.0688 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | B | P1 | 12.0291.0681 | 3876000 | 3876000 |
674 | TT13.0689 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | A | PDB | 13.0056.0682 | 6145000 | 6145000 |
675 | TT13.0690 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | P2 | 13.0072.0683 | 2944000 | 2944000 |
676 | TT13.0691 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | B | P1 | 13.0095.0684 | 4750000 | 4750000 |
677 | TT13.0692 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | B | P2 | 13.0132.0685 | 2782000 | 2782000 |
678 | TT13.0693 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | B | P1 | 13.0074.0686 | 4289000 | 4289000 |
679 | TT13.0694 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | B | P1 | 13.0065.0687 | 6116000 | 6116000 |
680 | TT13.0696 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | B | P1 | 13.0076.0689 | 5071000 | 5071000 |
681 | TT13.0697 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | B | P1 | 13.0063.0690 | 5914000 | 5914000 |
682 | TT13.0698 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | B | P1 | 13.0133.0694 | 5089000 | 5089000 |
683 | TT13.0699 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | B | P1 | 13.0221.0695 | 5528000 | 5528000 |
684 | TT13.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | C | P1 | 13.0223.0700 | 4744000 | 4744000 |
685 | TT13.0701 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | B | PDB | 13.0073.0702 | 6575000 | 6575000 |
686 | TT13.0702 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | C | P2 | 13.0012.0708 | 3342000 | 3342000 |
687 | TT13.0703 | Mở rộng lỗ sáo | D | P3 | 10.0412.0584 | 1242000 | 1242000 |
688 | TT13.0704 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | C | P1 | 13.0090.0689 | 5071000 | 5071000 |
689 | TT13.0705 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | C | P2 | 13.0092.0683 | 2944000 | 2944000 |
690 | TT13.0706 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | B | P1 | 13.0088.0689 | 5071000 | 5071000 |
691 | TT13.0707 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | B | P1 | 27.0434.0689 | 5071000 | 5071000 |
692 | TT13.0708 | Cắt u nang buồng trứng | C | P2 | 12.0281.0683 | 2944000 | 2944000 |
693 | TT13.0709 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | B | PDB | 13.0009.0659 | 9564000 | 9564000 |
694 | TT13.0711 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | C | P2 | 13.0071.0679 | 1677500 | 1677500 |
695 | TT13.0712 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | C | P1 | 10.0371.0436 | 1751000 | 1751000 |
696 | TT13.0713 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | C | P2 | 13.0150.0724 | 1482000 | 1482000 |
697 | TT13.0714 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | C | P2 | 15.0149.0937 | 1648000 | 1648000 |
698 | TT13.0715 | Chích áp xe thành sau họng | C | P2 | 03.2175.0879 | 263000 | 263000 |
699 | TT13.0716 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | C | P2 | 15.0081.0918 | 663000 | 663000 |
700 | TT13.0719 | Nắn sai khớp thái dương hàm | C | T1 | 16.0335.1022 | 103000 | 103000 |
701 | TT13.0720 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | B | P1 | 14.0005.0815 | 2654000 | 2654000 |
702 | TT13.0721 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | C | P2 | 10.0719.0556 | 3750000 | 3750000 |
703 | TT13.0722 | Chọc rửa xoang hàm | C | T2 | 15.0138.0920 | 278000 | 278000 |
704 | TT13.0723 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | B | P2 | 15.0155.0958 | 2814000 | 2814000 |
705 | TT13.0724 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối0) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0824 | 840000 | 840000 |
706 | TT13.0725 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | B | P1 | 10.0350.0434 | 4151000 | 4151000 |
707 | TT13.0726 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | C | P2 | 10.0480.0465 | 3579000 | 3579000 |
708 | TT13.0727 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | C | P3 | 15.0134.0912 | 2672000 | 2672000 |
709 | TT13.0730 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | T2 | 03.3825.0219 | 305000 | 305000 |
710 | TT13.0731 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | T2 | 03.3825.0217 | 237000 | 237000 |
711 | TT13.0732 | Bơm thuốc thanh quản | C | T3 | 15.0218.0899 | 20500 | 20500 |
712 | TT13.0733 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 10.1021.0525 | 335000 | 335000 |
713 | TT13.0734 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1020.0525 | 335000 | 335000 |
714 | TT13.0735 | Tiêm khớp gối | B | T3 | 02.0381.0213 | 91500 | 91500 |
715 | TT13.0736 | Tiêm khớp cổ chân | B | T3 | 02.0383.0213 | 91500 | 91500 |
716 | TT13.0737 | Tiêm khớp bàn ngón chân | B | T3 | 02.0384.0213 | 91500 | 91500 |
717 | TT13.0738 | Tiêm khớp cổ tay | B | T3 | 02.0385.0213 | 91500 | 91500 |
718 | TT13.0739 | Tiêm khớp bàn ngón tay | B | T3 | 02.0386.0213 | 91500 | 91500 |
719 | TT13.0740 | Tiêm khớp đốt ngón tay | B | T3 | 02.0387.0213 | 91500 | 91500 |
720 | TT13.0741 | Tiêm khớp khuỷu tay | B | T3 | 02.0388.0213 | 91500 | 91500 |
721 | TT13.0742 | Tiêm khớp vai | B | T3 | 02.0389.0213 | 91500 | 91500 |
722 | TT13.0743 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | B | T3 | 02.0396.0213 | 91500 | 91500 |
723 | TT13.0744 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | B | T3 | 02.0397.0213 | 91500 | 91500 |
724 | TT13.0745 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | B | T3 | 02.0398.0213 | 91500 | 91500 |
725 | TT13.0746 | Tiêm gân gấp ngón tay | B | T3 | 02.0401.0213 | 91500 | 91500 |
726 | TT13.0747 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | B | T3 | 02.0404.0213 | 91500 | 91500 |
727 | TT13.0748 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | B | T3 | 02.0405.0213 | 91500 | 91500 |
728 | TT13.0749 | Tiêm gân gót | B | T3 | 02.0406.0213 | 91500 | 91500 |
729 | TT13.0750 | Tiêm cân gan chân | B | T3 | 02.0407.0213 | 91500 | 91500 |
730 | TT13.0752 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | B | P2 | 15.0097.0960 | 2750000 | 2750000 |
731 | TT13.0753 | Tiêm hội chứng DeQuervain | B | T3 | 02.0399.0213 | 91500 | 91500 |
732 | TT13.0755 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | B | T3 | 02.0403.0213 | 91500 | 91500 |
733 | TT13.0756 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | A | T2 | 02.0409.0213 | 91500 | 91500 |
734 | TT13.0757 | Tiêm cạnh cột sống cổ | A | T2 | 02.0408.0213 | 91500 | 91500 |
735 | TT13.0758 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | C | P3 | 15.0205.1043 | 1014000 | 1014000 |
736 | TT13.0761 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | C | P1 | 03.2177.0965 | 3002000 | 3002000 |
737 | TT13.0762 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | B | P2 | 15.0102.0970 | 3188000 | 3188000 |
738 | TT13.0763 | Đốt điện cuốn mũi dưới | C | T2 | 15.0130.0922 | 447000 | 447000 |
739 | TT13.0764 | Đốt điện cuốn mũi dưới | C | T2 | 15.0130.0923 | 673000 | 673000 |
740 | TT13.0765 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | B | P2 | 15.0159.0965 | 3002000 | 3002000 |
741 | TT13.0766 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 02.0243.0078 | 176000 | 176000 |
742 | TT13.0767 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | B | P2 | 03.3958.0969 | 3873000 | 3873000 |
743 | TT13.0768 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | C | P2 | 03.2537.1047 | 2927000 | 2927000 |
744 | TT13.0769 | Chích áp xe vú | C | T2 | 13.0163.0602 | 219000 | 219000 |
745 | TT13.0770 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | C | P3 | 15.0049.0971 | 3040000 | 3040000 |
746 | TT13.0771 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | C | Xét nghiệm | 22.0120.1370 | 40400 | 40400 |
747 | TT13.0772 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | D | Xét nghiệm | 23.0206.1596 | 27400 | 27400 |
748 | TT13.0773 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | D | Xét nghiệm | 24.0073.1658 | | 156000 |
749 | TT13.0790 | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) | C | Xét nghiệm | 22.0012.1254 | 56500 | 56500 |
750 | TT13.0791 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | C | Xét nghiệm | 23.0027.1493 | 21500 | 21500 |
751 | TT13.0792 | Định lượng Albumine | C | Xét nghiệm | 23.0007.1494 | 21500 | 21500 |
752 | TT13.0793 | Định lượng Creatine | C | Xét nghiệm | 23.0003.1494 | 21500 | 21500 |
753 | TT13.0794 | Định lượng Glucose | C | Xét nghiệm | 23.0003.1494 | 21500 | 21500 |
754 | TT13.0795 | Định lượng Protein toàn phần | C | Xét nghiệm | 23.0003.1494 | 21500 | 21500 |
755 | TT13.0796 | Định lượng Ure | C | Xét nghiệm | 23.0003.1494 | 21500 | 21500 |
756 | TT13.0797 | Định lượng Acid Uric [Máu] | C | Xét nghiệm | 23.0003.1494 | 21500 | 21500 |
757 | TT13.0798 | Định lượng Amylase | C | Xét nghiệm | 23.0010.1494 | 21500 | 21500 |
758 | TT13.0799 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | C | Xét nghiệm | 23.0007.1494 | 21500 | 21500 |
759 | TT13.0800 | Định lượng Tryglyceride | C | Xét nghiệm | 23.0158.1506 | 26900 | 26900 |
760 | TT13.0801 | Định lượng Cholesterol toàn phần hoặc LDL – Cholesterol | C | Xét nghiệm | 23.0041.1506 | 26900 | 26900 |
761 | TT13.0802 | Định lượng HbA1c [Máu] | C | Xét nghiệm | 23.0083.1523 | 101000 | 101000 |
762 | TT13.0803 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | B | Xét nghiệm | 23.0147.1561 | 64600 | 64600 |
763 | TT13.0804 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | B | Xét nghiệm | 23.0148.1561 | 64600 | 64600 |
764 | TT13.0805 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | B | Xét nghiệm | 23.0068.1561 | 64600 | 64600 |
765 | TT13.0806 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | B | Xét nghiệm | 23.0069.1561 | 64600 | 64600 |
766 | TT13.0807 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | B | Xét nghiệm | 23.0162.1570 | 59200 | 59200 |
767 | TT13.0808 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | B | Xét nghiệm | 23.0039.1476 | 86200 | 86200 |
768 | TT13.0809 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | B | Xét nghiệm | 23.0018.1457 | 91600 | 91600 |
769 | TT13.0810 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | B | Xét nghiệm | 23.0139.1553 | 91600 | 91600 |
770 | TT13.0811 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | B | Xét nghiệm | 23.0032.1468 | 139000 | 139000 |
771 | TT13.0812 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | B | Xét nghiệm | 23.0033.1470 | 139000 | 139000 |
772 | TT13.0813 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | B | Xét nghiệm | 23.0034.1469 | 150000 | 150000 |
773 | TT13.K1.0814 | Khám Răng hàm mặt | | | 16.1898 | 30500 | 30500 |
774 | TT13.K2.0815 | Khám Ngoại | | | 10.1898 | 30500 | 30500 |
775 | TT13.K3.0816 | Khám Mắt | | | 14.1898 | 30500 | 30500 |
776 | TT13.K4.0817 | Khám Nội tiết | | | 7.1898 | 30500 | 30500 |
777 | TT13.K5.0818 | Khám YHCT | | | 8.1898 | 30500 | 30500 |
778 | TT13.K6.0819 | Khám Nhi | | | 3.1898 | 30500 | 30500 |
779 | TT13.K7.0820 | Khám Nội | | | 2.1898 | 30500 | 30500 |
780 | TT13.K8.0821 | Khám Tai mũi họng | | | 15.1898 | 30500 | 30500 |
781 | TT13.K9.0822 | Khám Phụ sản | | | 13.1898 | 30500 | 30500 |
782 | TT13.0823 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | D | T2 | 08.0483.0280 | 65500 | 65500 |
783 | TT13.0824 | Điều trị bằng siêu âm | C | T3 | 17.0008.0253 | 45600 | 45600 |
784 | TT13.0825 | Hồng cầu trong phân test nhanh | D | Xét nghiệm | 24.0264.1664 | 65600 | 65600 |
785 | TT13.0826 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T3 | 11.0010.1148 | 242000 | 242000 |
786 | TT13.0827 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | T2 | 11.0008.1150 | 547000 | 547000 |
787 | TT13.0828 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | T1 | 11.0007.1151 | 870000 | 870000 |
788 | TT13.0829 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | A | TDB | 11.0006.1152 | 1388000 | 1388000 |
789 | TT13.0830 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | C | T2 | 11.0004.1149 | 410000 | 410000 |
790 | TT13.0831 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn | B | T2 | 11.0003.1150 | 547000 | 547000 |
791 | TT13.0832 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớn | A | T1 | 11.0002.1151 | 870000 | 870000 |
792 | TT13.0833 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | A | TDB | 11.0001.1152 | 1388000 | 1388000 |
793 | TT13.0834 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | B | T1 | 03.3326.0506 | 137000 | 137000 |
794 | TT13.0835 | Cắt hẹp bao quy đầu | D | P3 | 10.0411.0584 | 1242000 | 1242000 |
795 | TT13.0838 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | B | P1 | 13.0064.0690 | 5914000 | 5914000 |
796 | TT13.0839 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | B | P1 | 13.0063.0690 | 5914000 | 5914000 |
797 | TT13.0840 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | B | TDB | 03.1074.0104 | 917000 | 917000 |
798 | TT13.0841 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | B | T1 | 10.0335.0104 | 917000 | 917000 |
799 | NSTHGM | Nội soi tiêu hóa(Gây mê) | | Xét nghiệm | | | 500000 |
800 | TT13.0842 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | D | Xét nghiệm | 22.0138.1362 | 36900 | 36900 |
801 | TT13.0843 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | B | T1 | 10.0998.0527 | 335000 | 335000 |
802 | TT13.0844 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | B | T1 | 10.0999.0527 | 335000 | 335000 |
803 | TT13.0845 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | B | T2 | 10.1002.0527 | 335000 | 335000 |
804 | TT13.0846 | Siêu âm Doppler tim | C | T3 | 02.0113.0004 | 222000 | 222000 |
805 | TT13.0847 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | C | Xét nghiệm | 23.0058.1487 | 29000 | 29000 |
806 | TT13.0707.1 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | B | P1 | 27.0434.0689 | 2535500 | 2535500 |
807 | TT13.0848 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | C | P3 | 15.0046.0954 | 3040000 | 3040000 |
808 | TT13.0849 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | B | P2 | 07.0008.0360 | 3345000 | 3345000 |
809 | TT13.0850 | Phương pháp Proetz | C | T3 | 15.0139.0897 | 57600 | 57600 |
810 | TT13.851 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | B | P1 | 10.0773.0548 | 3985000 | 3985000 |
811 | TT13.0852 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | B | P1 | 10.0877.0559 | 2963000 | 2963000 |
812 | TT13.0854 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 03.3827.0218 | 257000 | 257000 |
813 | TT13.0855 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 03.3827.0216 | 178000 | 178000 |
814 | TT13.0856 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | 0 | 10.9005.0217 | 237000 | 237000 |
815 | TT13.0857 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | 0 | 10.9005.0219 | 305000 | 305000 |
816 | TT13.0858 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | C | 0 | 10.9005.0218 | 257000 | 257000 |
817 | TT13.0859 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | C | 0 | 10.9005.0216 | 178000 | 178000 |
818 | TT13.0860 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 03.1944.1016 | 271000 | 271000 |
819 | TT13.0861 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 03.1944.1017 | 382000 | 382000 |
820 | TT13.0862 | Nội soi tai mũi họng | C | 0 | 20.0013.2048 | 40000 | 40000 |
821 | TT13.0864 | Nhét bấc mũi sau | C | T2 | 03.2149.0916 | 116000 | 116000 |
822 | TT13.0865 | Nhét bấc mũi trước | C | T2 | 03.2150.0916 | 116000 | 116000 |
823 | TT13.0866 | Bơm hơi vòi nhĩ | C | T2 | 15.0052.0993 | 115000 | 115000 |
824 | TT13.0867 | Chích rạch màng nhĩ | B | T3 | 03.2121.0994 | 61200 | 61200 |
825 | TT13.0869 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | B | PDB | 10.0373.0434 | 4151000 | 4151000 |
826 | TT13.0870 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | D | T3 | 15.0304.0505 | 186000 | 186000 |
827 | TT13.0872 | Lấy sỏi bàng quang | C | P2 | 10.0355.0421 | 4098000 | 4098000 |
828 | TT13.0873 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | B | P1 | 10.0326.0421 | 4098000 | 4098000 |
829 | TT13.0874 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | B | P1 | 10.0327.0421 | 4098000 | 4098000 |
830 | TT13.0875 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | B | P2 | 10.0325.0421 | 4098000 | 4098000 |
831 | TT13.0876 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | B | TDB | 20.0085.0115 | 944000 | 944000 |
832 | TT13.0877 | Khâu vết thương lách | C | P1 | 10.0676.0582 | 2851000 | 2851000 |
833 | TT13.0878 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | C | P2 | 10.0679.0492 | 3258000 | 3258000 |
834 | TT13.0879 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | C | P2 | 10.0680.0492 | 3258000 | 3258000 |
835 | TT13.0880 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | C | P2 | 10.0682.0492 | 3258000 | 3258000 |
836 | TT13.0881 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | B | P1 | 10.0683.0492 | 3258000 | 3258000 |
837 | TT13.0882 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | C | P1 | 10.0684.0492 | 3258000 | 3258000 |
838 | TT13.0883 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | C | P2 | 10.0685.0492 | 3258000 | 3258000 |
839 | TT13.0884 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | B | P1 | 10.0686.0492 | 3258000 | 3258000 |
840 | TT13.0885 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | C | P1 | 10.0687.0492 | 3258000 | 3258000 |
841 | TT13.0886 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | 10.0151.1044 | 705000 | 705000 |
842 | TT13.0887 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | 10.0151.1045 | 1126000 | 1126000 |
843 | TT13.0888 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0202 | 112000 | 112000 |
844 | TT13.0889 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0200 | 57600 | 57600 |
845 | TT13.0890 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0201 | 82400 | 82400 |
846 | TT13.0891 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | B | P1 | 10.0870.0556 | 3750000 | 3750000 |
847 | TT13.0892 | Vi nấm nhuộm soi | C | 0 | 24.0321.1674 | 41700 | 41700 |
848 | TT13.0841.1 | Nội soi đặt sonde JJ | B | P3 | 03.4106.0436 | 1751000 | 1751000 |
849 | TT13.0893 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | C | P2 | 15.0078.0978 | 2955000 | 2955000 |
850 | TT13.0894 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | B | P2 | 15.0075.0969 | 3873000 | 3873000 |
851 | TT13.0895 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | C | P2 | 15.0077.0978 | 2955000 | 2955000 |
852 | TT13.NG0001 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt | | | K30.1945 | 148600 | 148600 |
853 | TT13.NG0002 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt | | | K30.1939 | 175600 | 175600 |
854 | TT13.NG0003 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | | | K30.1933 | 198300 | 198300 |
855 | TT13.NG0004 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | | | K30.1918 | 149100 | 149100 |
856 | TT13.NG0005 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Mắt | | | K30.1907 | 282000 | 282000 |
857 | TT13.NG0006 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | | | K29.1945 | 148600 | 148600 |
858 | TT13.NG0007 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | | | K29.1939 | 175600 | 175600 |
859 | TT13.NG0008 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | | | K29.1933 | 198300 | 198300 |
860 | TT13.NG0009 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | | | K29.1918 | 149100 | 149100 |
861 | TT13.NG0010 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | | | K29.1907 | 282000 | 282000 |
862 | TT13.NG0011 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | | | K28.1945 | 148600 | 148600 |
863 | TT13.NG0012 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | | | K28.1939 | 175600 | 175600 |
864 | TT13.NG0013 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | | | K28.1933 | 198300 | 198300 |
865 | TT13.NG0014 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | | | K28.1918 | 149100 | 149100 |
866 | TT13.NG0015 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | | | K28.1907 | 282000 | 282000 |
867 | TT13.NG0016 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | | | K27.1945 | 148600 | 148600 |
868 | TT13.NG0017 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | | | K27.1939 | 175600 | 175600 |
869 | TT13.NG0018 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | | | K27.1933 | 198300 | 198300 |
870 | TT13.NG0019 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | | | K27.1918 | 149100 | 149100 |
871 | TT13.NG0020 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Phụ sản | | | K27.1907 | 282000 | 282000 |
872 | TT13.NG0021 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | | | K19.1945 | 148600 | 148600 |
873 | TT13.NG0022 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | | | K19.1939 | 175600 | 175600 |
874 | TT13.NG0023 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | | | K19.1933 | 198300 | 198300 |
875 | TT13.NG0024 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | | | K19.1918 | 149100 | 149100 |
876 | TT13.NG0025 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | | | K19.1907 | 282000 | 282000 |
877 | TT13.NG0026 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nhi | | | K18.1945 | 148600 | 148600 |
878 | TT13.NG0027 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi | | | K18.1939 | 175600 | 175600 |
879 | TT13.NG0028 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi | | | K18.1933 | 198300 | 198300 |
880 | TT13.NG0029 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi | | | K18.1924 | 121100 | 121100 |
881 | TT13.NG0030 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi | | | K18.1918 | 149100 | 149100 |
882 | TT13.NG0031 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi | | | K18.1912 | 171100 | 171100 |
883 | TT13.NG0032 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | | | K03.1924 | 121100 | 121100 |
884 | TT13.NG0033 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | | | K03.1918 | 149100 | 149100 |
885 | TT13.NG0034 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | | | K03.1912 | 171100 | 171100 |
886 | TT13.NG0035 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Nội tổng hợp | | | K03.1907 | 282000 | 282000 |
887 | TT13.NG0036 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | | | K02.1924 | 121100 | 121100 |
888 | TT13.NG0037 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | | | K02.1918 | 149100 | 149100 |
889 | TT13.NG0038 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | | | K02.1912 | 171100 | 171100 |
890 | TT13.NG0039 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | | | K02.1907 | 282000 | 282000 |
891 | TT13.NG0040 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Nhi | | | K18.1907 | 282000 | 282000 |
892 | TT13.NG0041 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | | | K16.1970 | 36330 | 36330 |
893 | TT13.NG0042 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | | | K16.1964 | 44730 | 44730 |
894 | TT13.NG0043 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | | | K16.1924 | 121100 | 121100 |
895 | TT13.NG0044 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | | | K16.1918 | 149100 | 149100 |
896 | TT13.NG0045 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | | | K16.1912 | 171100 | 171100 |
897 | TT13.NG0046 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | | | K16.1907 | 282000 | 282000 |
898 | TT13.0896 | Phẫu thuật vết thương khớp | B | P2 | 10.0983.0551 | 2758000 | 2758000 |
899 | RANG_021 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | | | | 906000 | 906000 |
900 | TT13.0897 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | C | P2 | 10.0688.0583 | 1965000 | 1965000 |
901 | TT13.0898 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement | D | T1 | 16.0236.1019 | 97000 | 97000 |
902 | TT13.0899 | Khâu vết thương vùng môi | C | P3 | 28.0110.0584 | 1242000 | 1242000 |
903 | TT13.0900 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | B | P2 | 14.0088.0736 | 1154000 | 1154000 |
904 | TT13.0901 | Thay băng | | | 10.9003.0200 | 57600 | 57600 |
905 | TT13.0902 | Thay băng | | | 10.9003.0201 | 82400 | 82400 |
906 | TT13.9003 | Thay băng | | | 10.9003.0202 | 112000 | 112000 |
907 | PLM | Dao Plasma | | | | | 1000000 |
908 | TT13.9004 | Nội soi trực tràng ống mềm | C | T3 | 02.0256.0139 | 189000 | 189000 |
909 | TT13.9005 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | C | T1 | 02.0259.0137 | 305000 | 305000 |
910 | TT13.9006 | Cắt chỉ | | | 10.9004.0075 | 32900 | 32900 |
911 | TT13.9007 | Phẫu thuật treo tử cung | B | P2 | 13.0105.0710 | 2859000 | 2859000 |
912 | TT13.9008 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | B | P1 | 10.0850.0575 | 2790000 | 2790000 |
913 | TT13.9009 | Làm hậu môn nhân tạo | C | P2 | 10.0525.0491 | 2514000 | 2514000 |
914 | Tt13.9010 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | D | P3 | 28.0162.0576 | 2598000 | 2598000 |
915 | TT13.0911 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | D | T3 | 01.0006.0215 | 21400 | 21400 |
916 | TT13.0912 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | C | T2 | 01.0020.0001 | 43900 | 43900 |
917 | TT13.0913 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | C | T1 | 01.0041.0081 | 247000 | 247000 |
918 | TT13.0914 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | C | T3 | 01.0056.0300 | 317000 | 317000 |
919 | TT13.0915 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | C | 0 | 01.0076.0200 | 57600 | 57600 |
920 | TT13.0916 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | C | T1 | 01.0096.0094 | 596000 | 596000 |
921 | TT13.0917 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | C | T1 | 01.0097.0111 | 185000 | 185000 |
922 | TT13.0918 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | C | T1 | 01.0232.0140 | 728000 | 728000 |
923 | TT13.0919 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | C | T3 | 02.0257.0139 | 189000 | 189000 |
924 | TT13.0920 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | B | T1 | 02.0261.0319 | 580000 | 580000 |
925 | TT13.0921 | Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | B | Siêu âm | 02.0316.0004 | 222000 | 222000 |
926 | TT13.0922 | Tiêm khớp ức đòn | B | T3 | 02.0390.0213 | 91500 | 91500 |
927 | TT13.0923 | Tiêm khớp ức – sườn | B | T3 | 02.0391.0213 | 91500 | 91500 |
928 | TT13.0924 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | B | T3 | 02.0392.0213 | 91500 | 91500 |
929 | TT13.0925 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | B | T3 | 02.0400.0213 | 91500 | 91500 |
930 | TT13.0926 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | B | T3 | 02.0402.0213 | 91500 | 91500 |
931 | TT13.0927 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | B | T3 | 02.0403.0213 | 91500 | 91500 |
932 | TT13.0928 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | C | T1 | 03.0043.0004 | 222000 | 222000 |
933 | TT13.0929 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | B | T3 | 03.0069.0001 | 43900 | 43900 |
934 | TT13.0930 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | C | T1 | 03.0083.0209 | 559000 | 559000 |
935 | TT13.0931 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | C | T3 | 03.0091.0300 | 317000 | 317000 |
936 | TT13.0932 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | C | TDB | 10.0318.0104 | 917000 | 917000 |
937 | TT13.0933 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | B | P1 | 10.0342.0582 | 2851000 | 2851000 |
938 | TT13.0934 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | B | P1 | 10.0515.0454 | 4470000 | 4470000 |
939 | TT13.0935 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | A | P1 | 10.0745.0556 | 3750000 | 3750000 |
940 | TT13.0936 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | A | P1 | 10.0747.0556 | 3750000 | 3750000 |
941 | TT13.0937 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | A | P1 | 10.0783.0556 | 3750000 | 3750000 |
942 | TT13.0938 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | A | P1 | 10.0788.0556 | 3750000 | 3750000 |
943 | TT13.0939 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | A | P1 | 10.0791.0548 | 3985000 | 3985000 |
944 | TT13.0940 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | B | P1 | 10.0871.0548 | 3985000 | 3985000 |
945 | TT13.0941 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 11.0031.1120 | 2818000 | 2818000 |
946 | TT13.0942 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | B | P1 | 11.0111.1137 | 3601000 | 3601000 |
947 | TT13.0943 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | C | P2 | 12.0070.1039 | 455000 | 455000 |
948 | TT13.0944 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | B | P2 | 12.0159.1063 | 3243000 | 3243000 |
949 | TT13.0945 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | B | PDB | 13.0010.0660 | 7397000 | 7397000 |
950 | TT13.0946 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | B | P1 | 13.0077.0689 | 5071000 | 5071000 |
951 | TT13.0947 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | B | P1 | 13.0121.0688 | 5558000 | 5558000 |
952 | TT13.0948 | Bơm hơi vòi nhĩ | C | T2 | 15.0052.0993 | 115000 | 115000 |
953 | TT13.0949 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | C | P3 | 15.0098.0929 | 1574000 | 1574000 |
954 | TT13.0950 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | C | P2 | 15.0104.0942 | 3873000 | 3873000 |
955 | TT13.0951 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | C | P2 | 15.0105.0969 | 3873000 | 3873000 |
956 | TT13.0952 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | C | P3 | 15.0109.0969 | 3873000 | 3873000 |
957 | TT13.0953 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | C | P2 | 15.0112.0970 | 3188000 | 3188000 |
958 | TT13.0954 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | B | P2 | 15.0113.0970 | 3188000 | 3188000 |
959 | TT13.0955 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | D | T3 | 15.0145.1002 | 954000 | 954000 |
960 | TT13.0956 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | B | P3 | 15.0203.0988 | 2814000 | 2814000 |
961 | TT13.0957 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | C | T2 | 15.0226.1005 | 290000 | 290000 |
962 | TT13.0958 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0228.0932 | 513000 | 513000 |
963 | TT13.0959 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | B | P2 | 16.0034.1038 | 820000 | 820000 |
964 | TT13.0960 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 16.0050.1013 | 795000 | 795000 |
965 | TT13.0961 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | B | T1 | 20.0071.0184 | 576000 | 576000 |
966 | TT13.0962 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | Xét nghiệm | 22.0279.1269 | 39100 | 39100 |
967 | TT13.0963 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | C | Xét nghiệm | 22.0283.1269 | 39100 | 39100 |
968 | TT13.0964 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | Xét nghiệm | 22.0291.1280 | 31100 | 31100 |
969 | TT13.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới | B | P2 | 27.0007.0969 | 3873000 | 3873000 |
970 | TT13.0966 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | B | P2 | 27.0010.0970 | 3188000 | 3188000 |
971 | TT13.0967 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | B | P1 | 27.0144.0451 | 2896000 | 2896000 |
972 | TT13.0968 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | B | P1 | 27.0167.1196 | 2167000 | 2167000 |
973 | TT13.0969 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | B | P1 | 27.0183.0462 | 4276000 | 4276000 |
974 | TT13.0970 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | B | P1 | 27.0184.0457 | 4241000 | 4241000 |
975 | TT13.0971 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | A | P1 | 27.0259.0470 | 3316000 | 3316000 |
976 | TT13.0972 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | A | P1 | 27.0300.1196 | 2167000 | 2167000 |
977 | TT13.0973 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | B | P1 | 27.0313.1196 | 2167000 | 2167000 |
978 | TT13.0974 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | B | P1 | 27.0314.1196 | 2167000 | 2167000 |
979 | TT13.0975 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | B | P1 | 27.0315.1196 | 2167000 | 2167000 |
980 | TT13.0976 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | B | P1 | 27.0336.1210 | 2448000 | 2448000 |
981 | TT13.0977 | Nội soi nong niệu quản hẹp | B | P1 | 27.0378.0104 | 917000 | 917000 |
982 | TT13.0978 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | B | P2 | 27.0384.1197 | 1456000 | 1456000 |
983 | TT13.0979 | Cắt các u lành tuyến giáp | C | P2 | 12.0011.1190 | 1784000 | 1784000 |
984 | TT13.0980 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | B | T2 | 10.1000.0515 | 399000 | 399000 |
985 | TT13.0981 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | B | P1 | 10.0307.0421 | 4098000 | 4098000 |
986 | TT13.0982 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | B | P1 | 10.0310.0421 | 4098000 | 4098000 |