Bảng giá dịch vụ mới nhất theo NQ 17/2019/NQ-HĐND

 

  (Ban hành kèm theo NQ 17/2019/NQ-HĐND và TT13/2019/BYT-TT) 
TTMã BVTên dịch vụPhân tuyếnPhân loạiMã TĐĐơn giá BHĐơn giá thu phí
1LII.24.0004Test  HIV Xét nghiệm  53600
2Z13Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) KSK  160000
3Z15Số bản sao giấy khám sức khỏe    20000
4LII.37.XNNTTest nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểuCXét nghiệm06.0073.15894310043100
5VC.40001.1CTiền xăng vận chuyển bệnh nhân 1 chiều(Từ 15h00-28/07/2020) Tiền xăngVC.400011468014680
6VC.40001.2CTiền xăng vận chuyển bệnh nhân 2 chiều(Từ 15h00-28/07/2020) Tiền xăngVC.400011468014680
7VC.40021.1CTiền xăng vận chuyển bệnh nhân 1 chiều (Từ 15h00-26/09/2020) Tiền xăngVC.400211449014490
8VC.40021.2CTiền xăng vận chuyển bệnh nhân 2 chiều (Từ 15h00-26/09/2020) Tiền xăngVC.400211449014490
9PT385Phẫu thuật LongoBP210.0552.049522540002254000
10LII.24.0005HCV Ab test nhanhDXét nghiệm24.0144.16215360053600
1137.16HBsAg test nhanhDXét nghiệm24.0117.1646 51700
1237.17Trứng giun, sán soi tươiDXét nghiệm24.0267.16744170041700
13TT39.DCTCĐặt và tháo dụng cụ tử cungCT113.0156.0639 222000
14LII.37.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)CXét nghiệm22.0280.12693910039100
15LII.37.128Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)CXét nghiệm22.0292.12803110031100
16LII.37.151Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giườngDXét nghiệm01.0281.15101520015200
17LII.37.XNL01AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-NeelsenDXét nghiệm24.0017.17146550065500
18LII.37.0319Vi nấm soi tươiDXét nghiệm24.0319.16744170041700
19VC.MAUChi phí vận chuyển/1 đơn vị máu  VC.MAU1700017000
20SBASao bệnh án    50000
21XN.PUCPhản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)CXét nghiệm22.0268.13302880028800
22RHM_TP001Trám bít hố rãnh dự phòng sâu răng DV Răng miệng  100000
23RHM_TP003Tẩy trắng răng bằng đèn ( ố màu mức độ 2) DV Răng miệng  1800000
24RHM_TP004Tẩy trắng răng bằng máng DV Răng miệng  1500000
25RANG_001Chụp kim loại DV Răng miệng  800000
26RANG_002Chụp sứ kim loại thường DV Răng miệng  1100000
27RANG_003Chụp sứ TITAN DV Răng miệng  1500000
28RANG_004Chụp toàn sứ VENUS – ZICONIA (Đức) DV Răng miệng  3000000
29RANG_005Chụp toàn sứ CERCON (Mỹ) DV Răng miệng  4500000
30RANG_006Chụp sứ KATANA (Nhật) DV Răng miệng  2500000
31RANG_007Đính đá nha khoa DV Răng miệng  350000
32RANG_008Công gắn đá nha khoa DV Răng miệng  200000
33RANG_009Đắp răng khểnh DV Răng miệng  400000
34RANG_010Răng nhựa Việt Nam DV Răng miệng  150000
35RANG_011Răng nhựa Mỹ DV Răng miệng  300000
36RANG_012Nền hàm từng phần nhựa cứng DV Răng miệng  1000000
37RANG_013Nền hàm từng phần nhựa mềm DV Răng miệng  1300000
38RANG_014Nền hàm toàn bộ nhựa cứng DV Răng miệng  1200000
39RANG_015Nền hàm toàn bộ nhựa mềm DV Răng miệng  1800000
40RANG_016Hàm khung  thường DV Răng miệng  2500000
41RANG_017Hàm khung TITAN DV Răng miệng  3500000
42RANG_018Hàm giữ khoảng DV Răng miệng  1000000
43RANG_019Cắt u tuyến nước bọt dưới hàmBP112.0086.094445850004585000
44RANG_020Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡiBP112.0087.094445850004585000
45HDDT3Giao hàn mạch máu L3 (PT Ruột thừa) VTYT  500000
46TT13.0001Soi ốiCNội soi13.0029.07164850048500
47TT13.0002Nội soi hậu môn ống cứngCT302.0297.0506137000137000
48TT13.0003Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoánCT120.0010.0990213000213000
49TT13.0004Soi cổ tử cungDNội soi13.0166.07156150061500
50TT13.0005Nội soi tai mũi họngCNội soi20.0013.0933104000104000
51TT13.0006Nội soi taiCNội soi03.1001.20484000040000
52TT13.0007Nội soi mũiCNội soi03.1002.20484000040000
53TT13.0008Nội soi họngCNội soi03.1003.20484000040000
54TT13.0009Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràngCT220.0080.0135244000244000
55TT13.0010Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giườngCT101.0019.0004222000222000
56TT13.0011Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạoCT218.0031.0003181000181000
57TT13.0012Siêu âm ổ bụngDSiêu âm02.0314.00014390043900
58TT13.0013Siêu âm khớp (một vị trí)BSiêu âm02.0373.00014390043900
59TT13.0014Siêu âm phần mềm (một vị trí)BSiêu âm02.0374.00014390043900
60TT13.0015Siêu âm tuyến giápCSiêu âm18.0001.00014390043900
61TT13.0016Siêu âm các tuyến nước bọtCSiêu âm18.0002.00014390043900
62TT13.0017Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặtBSiêu âm18.0003.00014390043900
63TT13.0018Siêu âm hạch vùng cổBSiêu âm18.0004.00014390043900
64TT13.0019Siêu âm màng phổiBSiêu âm18.0011.00014390043900
65TT13.0020Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)BSiêu âm18.0012.00014390043900
66TT13.0021Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)CSiêu âm18.0015.00014390043900
67TT13.0022Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)CSiêu âm18.0016.00014390043900
68TT13.0023Siêu âm tử cung phần phụCSiêu âm18.0018.00014390043900
69TT13.0024Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)BSiêu âm18.0019.00014390043900
70TT13.0025Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)CSiêu âm18.0020.00014390043900
71TT13.0026Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụngCSiêu âm18.0030.00014390043900
72TT13.0027Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuCSiêu âm18.0034.00014390043900
73TT13.0028Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaCSiêu âm18.0035.00014390043900
74TT13.0029Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốiCSiêu âm18.0036.00014390043900
75TT13.0030Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)BSiêu âm18.0043.00014390043900
76TT13.0031Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)BSiêu âm18.0044.00014390043900
77TT13.0032Siêu âm tuyến vú hai bênBSiêu âm18.0054.00014390043900
78TT13.0033Siêu âm tinh hoàn hai bênBSiêu âm18.0057.00014390043900
79TT13.0034Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngDChụp XQ18.0117.00286540065400
80TT13.0035Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2CChụp XQ18.0089.00286540065400
81TT13.0036Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênCChụp XQ18.0087.00286540065400
82TT13.0037Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngDChụp XQ18.0086.00286540065400
83TT13.0038Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngCChụp XQ18.0096.00286540065400
84TT13.0039Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchDChụp XQ18.0090.00286540065400
85TT13.0040Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênDChụp XQ18.0092.00286540065400
86TT13.0041Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnCChụp XQ18.0094.00286540065400
87TT13.0042Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngDChụp XQ18.0093.00286540065400
88TT13.0043Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngDChụp XQ18.0091.00286540065400
89TT13.0044Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngDChụp XQ18.0103.00286540065400
90TT13.0045Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchDChụp XQ18.0115.00286540065400
91TT13.0046Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchDChụp XQ18.0107.00286540065400
92TT13.0047Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngDChụp XQ18.0111.00286540065400
93TT13.0048Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngCChụp XQ18.0121.00286540065400
94TT13.0049Chụp Xquang thực quản dạ dàyBChụp XQ18.0130.0035224000224000
95TT13.0050Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)BT318.0140.0032609000609000
96TT13.0051Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caoDChụp XQ18.0069.00286540065400
97TT13.0052Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnDChụp XQ18.0070.00286540065400
98TT13.0053Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]DChụp XQ18.0072.00286540065400
99TT13.0054Chụp Xquang HirtzDChụp XQ18.0073.00286540065400
100TT13.0055Chụp Xquang hàm chếch một bênCChụp XQ18.0074.00286540065400
101TT13.0056Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnCChụp XQ18.0075.00286540065400
102TT13.0057Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngDChụp XQ18.0076.00286540065400
103TT13.0058Chụp Xquang Chausse IIICChụp XQ18.0077.00286540065400
104TT13.0059Chụp Xquang SchullerCChụp XQ18.0078.00286540065400
105TT13.0060Chụp Xquang khớp thái dương hàmCChụp XQ18.0080.00286540065400
106TT13.0061Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)DChụp XQ18.0081.20021890018900
107TT13.0062Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)CChụp XQ18.0082.00286540065400
108TT13.0064Chụp Xquang cột sống thắt lưng De SèzeCChụp XQ18.0095.00286540065400
109TT13.0065Chụp Xquang khung chậu thẳngDChụp XQ18.0098.00286540065400
110TT13.0066Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchDChụp XQ18.0099.00286540065400
111TT13.0067Chụp Xquang khớp vai thẳngDChụp XQ18.0100.00286540065400
112TT13.0068Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchCChụp XQ18.0101.00286540065400
113TT13.0069Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)DChụp XQ18.0105.00286540065400
114TT13.0070Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênDChụp XQ18.0109.00286540065400
115TT13.0071Chụp Xquang khớp háng nghiêngCChụp XQ18.0110.00286540065400
116TT13.0072Chụp Xquang ngực thẳngDChụp XQ18.0119.00286540065400
117TT13.0073Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênDChụp XQ18.0120.00286540065400
118TT13.0074Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnDChụp XQ18.0123.00286540065400
119TT13.0075Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngDChụp XQ18.0125.00286540065400
120TT13.0076Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngDChụp XQ18.0067.00286540065400
121TT13.0077Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchDChụp XQ18.0112.00286540065400
122TT13.0078Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchDChụp XQ18.0104.00286540065400
123TT13.0079Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchDChụp XQ18.0108.00286540065400
124TT13.0080Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchDChụp XQ18.0116.00286540065400
125TT13.0081Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèCChụp XQ18.0113.00286540065400
126TT13.0082Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngDChụp XQ18.0114.00286540065400
127TT13.0083Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngDChụp XQ18.0106.00286540065400
128TT13.0084Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngDChụp XQ18.0068.00286540065400
129TT13.0085Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)BChụp XQ18.0129.00286540065400
130TT13.0086Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngDChụp XQ18.0067.00286540065400
131TT13.0087Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngCChụp XQ18.0071.00286540065400
132TT13.0088Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchCChụp XQ18.0122.00286540065400
133TT13.0089Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngDChụp XQ18.0102.00286540065400
134TT13.0090Điện tim thườngDĐiện tim02.0085.17783280032800
135TT13.0091Phẫu thuật nạo túi lợiBP316.0035.10237400074000
136TT13.0092Nhổ răng thừaCT116.0206.1026207000207000
137TT13.0093Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuCT201.0032.0299459000459000
138TT13.0094Cắt bỏ túi lệCP214.0164.0732840000840000
139TT13.0095Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạcDT214.0207.07387840078400
140TT13.0096Chích mủ mắtBP314.0098.0739452000452000
141TT13.0097Lấy dị vật giác mạc sâuCT114.0166.07788210082100
142TT13.0098Lấy dị vật giác mạc sâuCT114.0166.0780327000327000
143TT13.0099Lấy dị vật hốc mắtBP214.0071.0781893000893000
144TT13.0100Lấy dị vật kết mạcDT214.0200.07826440064400
145TT13.0101Lấy dị vật tiền phòngBP114.0073.078311120001112000
146TT13.0102Rửa cùng đồDT214.0211.08424160041600
147TT13.0103Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)CT214.0257.08482990029900
148TT13.0104Soi đáy mắt trực tiếpDT214.0218.08495250052500
149TT13.0105Bơm thông lệ đạoCT114.0197.08549440094400
150TT13.0106Bơm thông lệ đạoCT114.0197.08555940059400
151TT13.0107Tiêm hậu nhãn cầuCT214.0195.08574750047500
152TT13.0108Cắt chỉ khâu giác mạcCT214.0192.00753290032900
153TT13.0109Nhổ răng sữaDT103.1955.10293730037300
154TT13.0110Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementDT216.0070.1031247000247000
155TT13.0111Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer CementCT216.0071.1018337000337000
156TT13.0112Lấy cao răngDT116.0043.1020134000134000
157TT13.0113Lấy cao răngDT116.0043.10217700077000
158TT13.0114Nhổ răng vĩnh viễn lung layCT116.0204.1025102000102000
159TT13.0115Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cmBP212.0083.1040415000415000
160TT13.0116Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeCT216.0068.1031247000247000
161TT13.0117Nhổ chân răng sữaDT103.1956.10293730037300
162TT13.0118Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiCP316.0214.1007158000158000
163TT13.0119Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmCTDB16.0298.1009363000363000
164TT13.0120Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợpCT116.0223.1035212000212000
165TT13.0121Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lênBP112.0084.1039455000455000
166TT13.0122Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamDT116.0235.10199700097000
167TT13.0123Nắn sai khớp thái dương hàmCT116.0335.1022103000103000
168TT13.0124Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têCT116.0337.105316620001662000
169TT13.0125Phục hồi cổ răng bằng CompositeCT216.0072.1018337000337000
170TT13.0126Nhổ chân răng vĩnh viễnCT116.0205.1024190000190000
171TT13.0127Tập nuốtDT317.0104.0263158000158000
172TT13.0128Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoCT113.0144.0721388000388000
173TT13.0129Nhét bấc mũi sauCT215.0140.0916116000116000
174TT13.0130Thông vòi nhĩCT303.2116.09928660086600
175TT13.0131Chích rạch màng nhĩCT315.0050.09946120061200
176TT13.0132Chích áp xe sàn miệngCT115.0206.0996729000729000
177TT13.0133Chích áp xe quanh AmidanCT115.0207.0878263000263000
178TT13.0134Súc rửa vòm họng trong xạ trịBT312.0165.09892740027400
179TT13.0135Cầm máu mũi bằng MerocelCT215.0142.0868205000205000
180TT13.0136Cầm máu mũi bằng MerocelCT215.0142.0869275000275000
181TT13.0137Chọc hút dịch vành taiDT315.0056.08825260052600
182TT13.0138Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)DT215.0216.0893130000130000
183TT13.0139Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)DT215.0216.0894148000148000
184TT13.0140Đốt họng hạt bằng nhiệtDT215.0215.08957910079100
185TT13.0141Khí dung mũi họngD015.0222.08982040020400
186TT13.0142Làm thuốc taiDT315.0058.08992050020500
187TT13.0143Lấy dị vật họng miệngDT315.0212.09004080040800
188TT13.0144Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)CT215.0054.0903155000155000
189TT13.0145Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêCT215.0143.0906673000673000
190TT13.0146Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêCT215.0143.0907194000194000
191TT13.0147Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiDT215.0059.09086290062900
192TT13.0148Lấy dị vật hạ họngCT215.0213.09004080040800
193TT13.0149Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêCT115.0223.0879263000263000
194TT13.0150Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêCT115.0223.0996729000729000
195TT13.0152Áp lạnh AmidanCT203.2176.0892193000193000
196TT13.0153Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiCT115.0131.0922447000447000
197TT13.0154Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiCT115.0131.0923673000673000
198TT13.0155Chích áp xe sàn miệngCT115.0206.0879263000263000
199TT13.0156Nhét bấc mũi trướcCT215.0141.0916116000116000
200TT13.0157Chọc dò màng bụng sơ sinhBT213.0184.0605404000404000
201TT13.0158Thay canuyn mở khí quảnCT301.0080.0206247000247000
202TT13.0159Chích nhọt ống tai ngoàiCP203.2119.0505186000186000
203TT13.0160Hút đờm hầu họngDT302.0150.01141110011100
204TT13.0161Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emDT303.1957.10333230032300
205TT13.0163Đo khúc xạ giác mạc JavalCT314.0259.07533620036200
206TT13.0164Đo khúc xạ máyC014.0258.075499009900
207TT13.0165Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)C014.0255.07552590025900
208TT13.0166Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuDT214.0205.07594790047900
209TT13.0167Khâu cò mi, tháo còCP314.0168.0764400000400000
210TT13.0168Khâu củng mạcCP114.0177.076711120001112000
211TT13.0169Khâu kết mạcDP314.0201.0769809000809000
212TT13.0170Nghiệm pháp phát hiện glôcômCT214.0252.0801107000107000
213TT13.0171Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miDT314.0210.07993520035200
214TT13.0172Nạo hút thai trứngCT113.0158.0634772000772000
215TT13.0173Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻCT213.0049.0635344000344000
216TT13.0174Nội xoay thaiCT113.0025.063814060001406000
217TT13.0175Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhCT113.0156.0639580000580000
218TT13.0176Nong cổ tử cung do bế sản dịchCT313.0048.0640281000281000
219TT13.0177Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngDT313.0241.0644384000384000
220TT13.0178Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngCT213.0238.0648396000396000
221TT13.0179Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnD013.0040.06298560085600
222TT13.0180Lấy dị vật âm đạoCT213.0148.0630573000573000
223TT13.0181Khâu tử cung do nạo thủngCP213.0018.062527820002782000
224TT13.0182Khâu vòng cổ tử cungCT113.0052.0626549000549000
225TT13.0183Cắt cụt cổ tử cungBP213.0141.062727470002747000
226TT13.0184ForcepsCT113.0027.0617952000952000
227TT13.0185Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứngBT113.0019.0618649000649000
228TT13.0186Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtCT213.0157.0619204000204000
229TT13.0187Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoCT113.0030.062315640001564000
230TT13.0188Chích áp xe tầng sinh mônCT213.0054.0600807000807000
231TT13.0189Chích áp xe tuyến BartholinCT213.0151.0601831000831000
232TT13.0190Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhCT113.0153.0603790000790000
233TT13.0191Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungC013.0053.0594117000117000
234TT13.0192Chọc dò túi cùng DouglasC013.0160.0606280000280000
235TT13.0193Chọc ối làm xét nghiệm tế bàoBT113.0047.0608722000722000
236TT13.0194Dẫn lưu cùng đồ DouglasCT113.0159.0609835000835000
237TT13.0195Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh0CT213.0145.0611159000159000
238TT13.0196Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắnC013.0146.0612294000294000
239TT13.0197Đỡ đẻ ngôi ngược (*)CT113.0024.061310020001002000
240TT13.0198Đỡ đẻ thường ngôi chỏmDT213.0033.0614706000706000
241TT13.0199Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênCT113.0026.061512270001227000
242TT13.0200Thông bàng quangDT301.0164.02109010090100
243TT13.0201Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răngBP216.0202.1028342000342000
244TT13.0202Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cmBP112.0007.104511260001126000
245TT13.0203Phẫu thuật nhổ răng ngầmBP216.0198.1026207000207000
246TT13.0204Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trênBP316.0199.1028342000342000
247TT13.0205Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dướiBP216.0200.1028342000342000
248TT13.0206Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thânBP216.0201.1028342000342000
249TT13.0207CứuDT308.0009.02283550035500
250TT13.0208Đặt thuốc YHCTDT308.0025.02294540045400
251TT13.0209Điện châmDT208.0005.02306730067300
252TT13.0210Điều trị bằng dòng điện một chiều đềuCT317.0005.02314540045400
253TT13.0211Điều trị bằng từ trườngBT317.0004.02323840038400
254TT13.0212Điều trị bằng các dòng điện xungCT317.0007.02344140041400
255TT13.0213Giác hơiDT308.0485.02353320033200
256TT13.0214Điều trị bằng dòng giao thoaCT317.0010.02362880028800
257TT13.0215Kéo nắn cột sống cổCT208.0013.02384530045300
258TT13.0216Sắc thuốc thangD008.0022.02521250012500
259TT13.0217Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốcBT311.0124.02534560045600
260TT13.0218Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoạiC013.0051.02543490034900
261TT13.0219Điều trị bằng sóng xung kíchCT317.0009.02556170061700
262TT13.0220Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênDT208.0414.02806550065500
263TT13.0221Tập tri giác và nhận thứcDT317.0102.02584180041800
264TT13.0222Luyện tập dưỡng sinhD008.0028.02592380023800
265TT13.0223Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)D017.0108.02605950059500
266TT13.0224Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùiD017.0070.02611120011200
267TT13.0225Xoa bóp bấm huyệt bằng máyDT208.0484.02812850028500
268TT13.0226Kỹ thuật xoa bóp vùngDT317.0085.02824180041800
269TT13.0227Xông hơi thuốcDT308.0020.02844290042900
270TT13.0228Xông khói thuốcDT308.0021.02853790037900
271TT13.0229Xông thuốc bằng máyCT308.0019.02864290042900
272TT13.0230Tập nuốtDT317.0104.0264128000128000
273TT13.0231Tập sửa lỗi phát âmD017.0111.0265106000106000
274TT13.0232Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiDT317.0034.02674690046900
275TT13.0233Tập đi với thanh song songD017.0041.02682900029000
276TT13.0234Tập với ròng rọcD017.0065.02691120011200
277TT13.0235Tập với xe đạp tậpD017.0071.02701120011200
278TT13.0236Thủy châmDT208.0006.02716610066100
279TT13.0237Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênDT208.0389.02806550065500
280TT13.0238Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiDT208.0390.02806550065500
281TT13.0239Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoDT208.0391.02806550065500
282TT13.0240Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hôngDT208.0392.02806550065500
283TT13.0241Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoDT208.0393.02806550065500
284TT13.0242Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênDT208.0414.02806550065500
285TT13.0243Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miDT208.0415.02806550065500
286TT13.0244Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năngDT208.0417.02806550065500
287TT13.0245Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhDT208.0419.02806550065500
288TT13.0246Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcDT208.0420.02806550065500
289TT13.0247Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoangDT208.0421.02806550065500
290TT13.0248Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnDT208.0422.02806550065500
291TT13.0249Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết ápDT208.0423.02806550065500
292TT13.0250Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpDT208.0424.02806550065500
293TT13.0251Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnDT208.0425.02806550065500
294TT13.0252Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpDT208.0428.02806550065500
295TT13.0253Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớpDT208.0429.02806550065500
296TT13.0254Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngDT208.0430.02806550065500
297TT13.0255Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiDT208.0431.02806550065500
298TT13.0256Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyDT208.0432.02806550065500
299TT13.0257Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiDT208.0434.02806550065500
300TT13.0258Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năngDT208.0442.02806550065500
301TT13.0259Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ nãoDT208.0445.02806550065500
302TT13.0260Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDT208.0446.02806550065500
303TT13.0261Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmDT208.0449.02806550065500
304TT13.0310Tập vận động có trợ giúpDT317.0053.02674690046900
305TT13.0314Điện châmDT208.0005.20467430074300
306TT13.0315Điện châmDT208.0005.02306730067300
307TT13.0316Cấy chỉCT108.0007.0227143000143000
308TT13.0317Ôn châmDT208.0008.02246530065300
309TT13.0318Ôn châmDT208.0008.20457230072300
310TT13.0319Chích lểDT308.0010.02246530065300
311TT13.0320Kéo nắn cột sống cổCT208.0013.02384530045300
312TT13.0321Kéo nắn cột sống thắt lưngCT208.0014.02384530045300
313TT13.0322Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hôngCT108.0114.20467430074300
314TT13.0323Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoCT108.0116.20467430074300
315TT13.0324Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràngCT108.0117.20467430074300
316TT13.0325Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhượcCT108.0119.20467430074300
317TT13.0326Điện mãng châm điều trị trĩCT108.0120.20467430074300
318TT13.0327Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệtCT108.0121.20467430074300
319TT13.0328Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ emCT108.0123.20467430074300
320TT13.0329Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhCT108.0125.20467430074300
321TT13.0330Điện mãng châm điều trị thống kinhCT108.0127.20467430074300
322TT13.0331Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnCT108.0135.20467430074300
323TT13.0332Điện mãng châm điều trị đau thần kinh VCT108.0137.20467430074300
324TT13.0333Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngCT108.0138.20467430074300
325TT13.0334Điện mãng châm điều trị liệt chi trênCT108.0141.20467430074300
326TT13.0335Điện mãng châm điều trị liệt chi dướiCT108.0142.20467430074300
327TT13.0336Điện mãng châm điều trịC008.0146.20467430074300
328TT13.0337Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấpCT108.0154.20467430074300
329TT13.0338Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vaiCT108.0155.20467430074300
330TT13.0339Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớpCT108.0156.20467430074300
331TT13.0340Điện mãng châm điều trị đau lưngCT108.0157.20467430074300
332TT13.0341Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năngCT108.0161.20467430074300
333TT13.0342Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoCT108.0228.0227143000143000
334TT13.0343Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhượcCT108.0229.0227143000143000
335TT13.0344Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứngCT108.0230.0227143000143000
336TT13.0345Cấy chỉ điều trị sa dạ dàyCT108.0231.0227143000143000
337TT13.0346Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràngCT108.0232.0227143000143000
338TT13.0347Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hôngCT108.0241.0227143000143000
339TT13.0348Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầuCT108.0242.0227143000143000
340TT13.0349Cấy chỉ điều trị mất ngủCT108.0243.0227143000143000
341TT13.0350Cấy chỉ điều trị nấcCT108.0244.0227143000143000
342TT13.0351Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đìnhCT108.0245.0227143000143000
343TT13.0352Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáyCT108.0246.0227143000143000
344TT13.0353Cấy chỉ điều trị hen phế quảnCT108.0247.0227143000143000
345TT13.0354Cấy chỉ điều trị huyết áp thấpCT108.0248.0227143000143000
346TT13.0355Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênCT108.0249.0227143000143000
347TT13.0356Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhCT108.0250.0227143000143000
348TT13.0357Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườnCT108.0251.0227143000143000
349TT13.0358Cấy chỉ điều trị thất vận ngônCT108.0252.0227143000143000
350TT13.0359Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngCT108.0253.0227143000143000
351TT13.0360Cấy chỉ điều trị liệt chi trênCT108.0257.0227143000143000
352TT13.0361Cấy chỉ điều trị liệt chi dướiCT108.0258.0227143000143000
353TT13.0362Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoangCT108.0262.0227143000143000
354TT13.0363Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấpCT108.0265.0227143000143000
355TT13.0364Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vaiCT108.0266.0227143000143000
356TT13.0365Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớpCT108.0267.0227143000143000
357TT13.0366Cấy chỉ điều trị đau lưngCT108.0268.0227143000143000
358TT13.0367Cấy chỉ điều trị đái dầmCT108.0269.0227143000143000
359TT13.0368Điện châm điều trị hội chứng tiền đìnhDT208.0278.02306730067300
360TT13.0369Điện châm điều trị huyết áp thấpDT208.0279.02306730067300
361TT13.0370Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhDT208.0280.02306730067300
362TT13.0371Điện châm điều trị hội chứng stressDT208.0281.02306730067300
363TT13.0372Điện châm điều trị cảm mạoDT208.0282.02306730067300
364TT13.0373Điện châm điều trị viêm amidanDT208.0283.02306730067300
365TT13.0374Điện châm điều trị trĩDT208.0284.02306730067300
366TT13.0375Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệtDT208.0285.02306730067300
367TT13.0376Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ emDT208.0287.02306730067300
368TT13.0377Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoDT208.0288.02306730067300
369TT13.0378Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoDT208.0289.02306730067300
370TT13.0379Điện châm điều trị cơn đau quặn thậnDT208.0290.02306730067300
371TT13.0380Điện châm điều trị viêm bàng quangDT208.0291.02306730067300
372TT13.0381Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiệnDT208.0292.02306730067300
373TT13.0382Điện châm điều trị bí đái cơ năngDT208.0293.02306730067300
374TT13.0383Điện châm điều trị sa tử cungDT208.0294.02306730067300
375TT13.0384Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhDT208.0295.02306730067300
376TT13.0385Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDT208.0296.02306730067300
377TT13.0386Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoDT208.0297.02306730067300
378TT13.0387Điện châm điều trị hội chứng ngoại thápDT208.0298.02306730067300
379TT13.0388Điện châm điều trị khàn tiếngDT208.0299.02306730067300
380TT13.0389Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiDT208.0300.02306730067300
381TT13.0390Điện châm điều trị liệt chi trênDT208.0301.02306730067300
382TT13.0391Điện châm điều trị chắp lẹoDT208.0302.02306730067300
383TT13.0392Điện châm điều trị đau hố mắtDT208.0303.02306730067300
384TT13.0393Điện châm điều trị viêm kết mạcDT208.0304.02306730067300
385TT13.0394Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDT208.0305.02306730067300
386TT13.0395Điện châm điều trị lác cơ năngDT208.0306.02306730067300
387TT13.0396Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nôngDT208.0307.02306730067300
388TT13.0397Điện châm điều trị viêm mũi xoangDT208.0310.02306730067300
389TT13.0398Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóaDT208.0311.02306730067300
390TT13.0399Điện châm điều trị đau răngDT208.0312.02306730067300
391TT13.0400Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớpDT208.0313.02306730067300
392TT13.0401Điện châm điều trị ù taiDT208.0314.02306730067300
393TT13.0402Điện châm điều trị giảm khứu giácDT208.0315.02306730067300
394TT13.0403Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinhDT208.0316.02306730067300
395TT13.0404Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtDT208.0317.02306730067300
396TT13.0405Điện châm điều trị giảm đau do ung thưDT208.0318.02306730067300
397TT13.0406Điện châm điều trị giảm đau do zonaDT208.0319.02306730067300
398TT13.0407Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinhDT208.0320.02306730067300
399TT13.0408Điện châm điều trị chứng tic cơ mặtDT208.0321.02306730067300
400TT13.0409Điều trị bằng sóng ngắnCT317.0001.02543490034900
401TT13.0410Điều trị bằng tia hồng ngoạiD017.0011.02373520035200
402TT13.0411Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗD017.0014.02753420034200
403TT13.0412Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thânDT317.0015.02753420034200
404TT13.0413Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiDT317.0033.02664230042300
405TT13.0414Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiDT317.0034.02674690046900
406TT13.0415Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độngDT317.0037.02674690046900
407TT13.0416Tập đứng thăng bằng tĩnh và độngDT317.0039.02674690046900
408TT13.0417Tập vận động có trợ giúpDT317.0053.02674690046900
409TT13.0418Kỹ thuật xoa bóp vùngDT317.0085.02824180041800
410TT13.0419Kỹ thuật xoa bóp toàn thânCT317.0086.02835070050700
411TT13.0420Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắmDT305.0003.02726140061400
412TT13.0421Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoạiC013.0051.02373520035200
413TT13.0422Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoạiC013.0051.02543490034900
414TT13.0423Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênDT208.0396.02806550065500
415TT13.0424Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiDT208.0397.02806550065500
416TT13.0425Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcDT208.0406.02806550065500
417TT13.0426Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuDT208.0408.02806550065500
418TT13.0427Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủDT208.0409.02806550065500
419TT13.0428Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhDT208.0411.02806550065500
420TT13.0429Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhDT208.0412.02806550065500
421TT13.0430Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VDT208.0413.02806550065500
422TT13.0431Thủy châmDT208.0006.02716610066100
423TT13.0432Điều trị bằng máy kéo giãn cột sốngCT317.0026.02204580045800
424TT13.0433Bóp bóng Ambu qua mặt nạDT201.0065.0071216000216000
425TT13.0434Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặngCT209.0123.08982040020400
426TT13.0435Mở thông bàng quang trên xương muCT101.0163.0121373000373000
427TT13.0436Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòngCT101.0007.0099653000653000
428TT13.0437Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổDT115.0301.0216178000178000
429TT13.0438Chọc hút khí màng phổiCT302.0011.0079143000143000
430TT13.0439Chọc dò dịch màng phổiDT302.0009.0077137000137000
431TT13.0440Đặt ống thông hậu mônDT302.0247.02118210082100
432TT13.0441Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ emCT211.0009.1149410000410000
433TT13.0442Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổCT103.2245.0216178000178000
434TT13.0443Cắt phymosis [thủ thuật]  10.9002.0504237000237000
435TT13.0444Thay băng, cắt chỉDT203.3911.02018240082400
436TT13.0445Thay băng, cắt chỉDT203.3911.02005760057600
437TT13.0446Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổDT115.0301.0217237000237000
438TT13.0447Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổDT115.0301.0218257000257000
439TT13.0448Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổDT115.0301.0219305000305000
440TT13.0449Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmCT302.0363.0086110000110000
441TT13.0450Nắn, bó bột gãy xương bàn chânBT210.1028.0519234000234000
442TT13.0451Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmCT202.0008.0078176000176000
443TT13.0452Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnDT101.0158.0074479000479000
444TT13.0453Bơm rửa khoang màng phổiCT202.0002.0071216000216000
445TT13.0454Bơm rửa ổ lao khớpBT104.0030.02079290092900
446TT13.0455Thụt tháo phânDT302.0339.02118210082100
447TT13.0456Thay băng điều trị vết thương mạn tínhCT311.0116.0199246000246000
448TT13.0460Nong niệu đạoCP303.3606.0156241000241000
449TT13.0461Rửa bàng quangCT302.0233.0158198000198000
450TT13.0462Rửa dạ dày cấp cứuDT201.0218.0159119000119000
451TT13.0463Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínDT201.0219.0160589000589000
452TT13.0464Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xeC002.0061.0164178000178000
453TT13.0465Dẫn lưu áp xe tuyến giápCP307.0003.0354231000231000
454TT13.0466Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổCT103.2245.0217237000237000
455TT13.0467Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổCT103.2245.0218257000257000
456TT13.0468Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổCT103.2245.0219305000305000
457TT13.0469Hút nang bao hoạt dịchCT302.0361.0112114000114000
458TT13.0470Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayBT210.1009.0519234000234000
459TT13.0471Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayBT110.1007.0521335000335000
460TT13.0472Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinhBT210.0991.0523714000714000
461TT13.0473Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânBT110.1019.0525335000335000
462TT13.0474Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayBT110.0997.0527335000335000
463TT13.0475Nắn, bó bột gãy xương gótBT210.1023.0532144000144000
464TT13.0476Bó bột ống trong gãy xương bánh chèBT210.1017.0533144000144000
465TT13.0478Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnDT201.0157.05084990049900
466TT13.0479Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuậtBT110.1015.0511644000644000
467TT13.0480Nắn, bó bột trật khớp khuỷuCT103.3844.0516221000221000
468TT13.0481Nắn, bó bột trật khớp khuỷuCT103.3844.0515399000399000
469TT13.0482Nắn, bó bột trật khớp vaiBT210.0995.0517319000319000
470TT13.0483Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnCT303.3818.0218257000257000
471TT13.0484Đặt ống nội khí quảnCT101.0066.1888568000568000
472TT13.0485Mở khí quản cấp cứuCP101.0071.0120719000719000
473TT13.0486Thông bàng quangDT301.0164.02108870088700
474TT13.0487Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnDT311.0005.1148242000242000
475TT13.0488Hút dịch khớp gốiCT302.0349.0112114000114000
476TT13.0489Đặt ống thông dạ dàyDT302.0244.01039010090100
477TT13.0490Điều trị bằng oxy cao ápBTDB01.0156.1116233000233000
478TT13.0491Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạchD014.0291.02121140011400
479TT13.0492Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoaC013.0023.20235500055000
480TT13.0493Ghi điện tim cấp cứu tại giườngCT301.0002.17783280032800
481TT13.0494Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi HydroxitCP316.0233.1050460000460000
482TT13.0495Nhổ răng vĩnh viễnCP316.0203.1026207000207000
483TT13.0496Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmBP112.0006.1044705000705000
484TT13.0497Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiCP315.0045.090913340001334000
485TT13.0498Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiCP315.0045.0910834000834000
486TT13.0499Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmCP212.0092.0910834000834000
487TT13.0500Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dướiBP116.0314.105524930002493000
488TT13.0501Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cmBP112.0072.104729270002927000
489TT13.0502Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗBP316.0197.1036337000337000
490TT13.0503Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phụcCTDB03.1942.1010334000334000
491TT13.0504Điều trị tủy lạiBP316.0061.1011954000954000
492TT13.0505Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayBP316.0052.1012565000565000
493TT13.0506Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayBP316.0052.1013795000795000
494TT13.0507Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayBP316.0052.1014422000422000
495TT13.0508Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayBP316.0052.1015925000925000
496TT13.0509Điều trị tuỷ răng sữaCP316.0232.1016271000271000
497TT13.0510Điều trị tuỷ răng sữaCP316.0232.1017382000382000
498TT13.0511Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thépBP116.0268.106826440002644000
499TT13.0512Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thépBP116.0247.106930440003044000
500TT13.0513Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọtBP128.0168.107629980002998000
501TT13.0514Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtBP116.0294.107924610002461000
502TT13.0515Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bênBP116.0342.108625930002593000
503TT13.0516Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bênBP116.0341.108724930002493000
504TT13.0517Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặtBT212.0058.1093844000844000
505TT13.0518Cắt u cơ vùng hàm mặtBP112.0045.104926270002627000
506TT13.0519Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)CP215.0152.098828140002814000
507TT13.0520Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quảnCP215.0154.0914790000790000
508TT13.0521Chích áp xe thành sau họngCP203.2175.0996729000729000
509TT13.0522Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩCP315.0046.0872486000486000
510TT13.0523Đo chức năng hô hấpD002.0024.1791126000126000
511TT13.0524Đo lưu huyết nãoB006.0040.17994340043400
512TT13.0525Cắt u da mi không ghépCP314.0083.0836724000724000
513TT13.0526Phẫu thuật quặmCP214.0187.0789638000638000
514TT13.0527Phẫu thuật quặmCP214.0187.0791845000845000
515TT13.0528Múc nội nhãnCP214.0185.0798539000539000
516TT13.0529Bơm rửa lệ đạoDT214.0206.07303670036700
517TT13.0530Khâu giác mạcCP114.0176.0770764000764000
518TT13.0531Khâu giác mạcCP114.0176.077111120001112000
519TT13.0532Khâu phục hồi bờ miCP214.0172.0772693000693000
520TT13.0533Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtCP314.0174.0773926000926000
521TT13.0534Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dàiCP214.0184.0774740000740000
522TT13.0535Mở bè có hoặc không cắt bèBP114.0150.080511040001104000
523TT13.0536Phẫu thuật cắt mống mắt chu biênBP214.0145.0810520000520000
524TT13.0537Phẫu thuật lác thông thườngBP214.0109.0818740000740000
525TT13.0538Phẫu thuật lác thông thườngBP214.0109.081911700001170000
526TT13.0539Phẫu thuật mộng đơn thuầnCP214.0165.0823870000870000
527TT13.0540Khâu phủ kết mạcCP214.0175.0839638000638000
528TT13.0541Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)CP114.0180.080511040001104000
529TT13.0542Điều trị bằng ParafinDT317.0018.02214240042400
530TT13.0543Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]CT101.0132.0209559000559000
531TT13.0544Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaCP227.0187.203925640002564000
532TT13.0545Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyBP103.4068.045128960002896000
533TT13.0546Lấy sỏi niệu quản đơn thuầnBP210.0325.042140980004098000
534TT13.0547Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mậtBP110.0623.047444990004499000
535TT13.0548Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗBP210.0386.043523210002321000
536TT13.0549Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giảnAP210.0557.049425620002562000
537TT13.0550Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuCP110.0734.054839850003985000
538TT13.0551Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổCP110.0698.062826120002612000
539TT13.0552Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổBP110.0394.043523210002321000
540TT13.0553Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừaCP127.0191.045128960002896000
541TT13.0554Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayBP110.0730.055637500003750000
542TT13.0555Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmCP212.0320.119017840001784000
543TT13.0556Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cmBP112.0319.119017840001784000
544TT13.0557Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tayCP203.3711.057128870002887000
545TT13.0558Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayBP210.0820.055637500003750000
546TT13.0559Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tayAP110.0746.055637500003750000
547TT13.0560Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayBP110.0815.055637500003750000
548TT13.0561Cắt u vú lành tínhCP212.0267.065328620002862000
549TT13.0562Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngCP210.0807.057746160004616000
550TT13.0563Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngBP110.0808.057746160004616000
551TT13.0564Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónCP210.0862.057128870002887000
552TT13.0565Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chânBP203.3785.055637500003750000
553TT13.0566Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànCP310.0408.058412420001242000
554TT13.0567Cắt nang thừng tinh một bênCP212.0263.119017840001784000
555TT13.0568Cắt nang thừng tinh hai bênCP212.0264.118927540002754000
556TT13.0569Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúBP212.0269.065328620002862000
557TT13.0571Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)CP312.0322.119112060001206000
558TT13.0572Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chânBP110.0920.055637500003750000
559TT13.0573Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùiBP110.0917.055637500003750000
560TT13.0574Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayBP110.0915.055637500003750000
561TT13.0575Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayBP110.0725.055637500003750000
562TT13.0576Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gótAP110.0868.055637500003750000
563TT13.0577Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)BP210.0953.057128870002887000
564TT13.0578Khâu vết thương láchCP110.0676.058228510002851000
565TT13.0579Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)BP210.0964.055929630002963000
566TT13.0580Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)BP210.0963.055929630002963000
567TT13.0581Nội soi tháo sonde JJBP303.4107.0152893000893000
568TT13.0582Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)BP210.0964.055929630002963000
569TT13.0583Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trongBP110.0784.055637500003750000
570TT13.0584Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàiBP110.0785.055637500003750000
571TT13.0585Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuCP210.0954.057625980002598000
572TT13.0586Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)CP210.0549.049425620002562000
573TT13.0587Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòngBP110.0551.049425620002562000
574TT13.0588Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩBP210.0553.049522540002254000
575TT13.0589Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)BP210.0554.049425620002562000
576TT13.0590Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạpBP110.0556.049425620002562000
577TT13.0591Cắt bỏ tinh hoànCP310.0406.043523210002321000
578TT13.0592Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịCT302.0243.0077137000137000
579TT13.0593Phẫu thuật vết thương bàn tayBP110.0809.058319650001965000
580TT13.0594Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗBP213.0111.065627290002729000
581TT13.0595Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầuCP303.3083.057625980002598000
582TT13.0596Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổiCP210.0152.041017560001756000
583TT13.0597Nội soi lấy sỏi bàng quangBP103.4116.041840270004027000
584TT13.0598Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, CameyAPDB10.0337.042453050005305000
585TT13.0599Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quangBP110.0352.042554340005434000
586TT13.0600Nội soi bàng quang cắt uBP127.0385.042645650004565000
587TT13.0601Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyBP127.0142.045128960002896000
588TT13.0602Cắt đoạn đại tràng nối ngayBP110.0514.045444700004470000
589TT13.0603Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtCP210.0481.045524980002498000
590TT13.0604Nối tắt ruột non – ruột nonCP210.0495.045642930004293000
591TT13.0605Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràngAP127.0152.045742410004241000
592TT13.0606Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thôngBP110.0487.045846290004629000
593TT13.0607Cắt ruột thừa đơn thuầnDP210.0506.045925610002561000
594TT13.0608Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh mônAPDB10.0532.046069330006933000
595TT13.0609Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngCP210.0463.046535790003579000
596TT13.0610Lấy máu tụ bao ganBP110.0610.047152730005273000
597TT13.0611Cắt túi mậtCP110.0621.047245230004523000
598TT13.0612Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtCP127.0273.047330930003093000
599TT13.0613Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngCP303.3401.049232580003258000
600TT13.0614Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phầnAP127.0381.042758180005818000
601TT13.0615Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương muBP110.0375.043249470004947000
602TT13.0616Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soiBP127.0396.043339500003950000
603TT13.0617Phẫu thuật nội soi cắt u OMCAPDB27.0282.047744640004464000
604TT13.0618Nối mật ruột bên – bênBP110.0632.048143990004399000
605TT13.0619Cắt lách do chấn thươngCP110.0673.048444720004472000
606TT13.0620Mở bụng thăm dòCP310.0451.049125140002514000
607TT13.0621Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹtBP203.3395.049232580003258000
608TT13.0622Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngCP110.0492.049328320002832000
609TT13.0623Phẫu thuật cắt 1 búi trĩAP210.0547.049425620002562000
610TT13.0624Phẫu thuật LongoBP210.0552.049522540002254000
611TT13.0625Nội soi đại tràng-lấy dị vậtBT120.0070.050016960001696000
612TT13.0626Mở thông dạ dày qua nội soiAT120.0048.050226970002697000
613TT13.0627Phẫu thuật cắt cụt chiBP210.0942.053437410003741000
614TT13.0628Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thânAPDB04.0002.055346340004634000
615TT13.0629Phẫu thuật lấy bỏ u xươngAP210.0967.055837460003746000
616TT13.0630Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)BP210.0963.055929630002963000
617TT13.0631Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngCP210.0934.056317310001731000
618TT13.0632Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²BP110.0962.057442280004228000
619TT13.0633Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²BP210.0961.057527900002790000
620TT13.0634Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổDP328.0161.057625980002598000
621TT13.0635Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpBP110.0955.057746160004616000
622TT13.0636Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàmBP116.0306.104310140001014000
623TT13.0637Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cmCP203.2456.1044705000705000
624TT13.0638Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lênBP103.2455.104511260001126000
625TT13.0639Lấy sỏi niệu quản qua nội soiBTDB02.0202.0115944000944000
626TT13.0640Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnCP211.0031.112028180002818000
627TT13.0641Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớnAP111.0029.112142670004267000
628TT13.0642Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ emBP111.0033.112235060003506000
629TT13.0643Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớnBP111.0030.112339820003982000
630TT13.0644Cắt các u nang giáp móngCP212.0012.104821330002133000
631TT13.0645Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràngBTDB20.0053.010511440001144000
632TT13.0646Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thépBP116.0242.106727440002744000
633TT13.0647Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnCP211.0019.110222690002269000
634TT13.0648Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ emBP111.0021.110428860002886000
635TT13.0649Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớnBP111.0018.110532680003268000
636TT13.0650Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnCP211.0025.110622980002298000
637TT13.0651Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớnAP111.0023.110737550003755000
638TT13.0652Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ emBP111.0027.110829200002920000
639TT13.0653Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớnBP111.0024.110932850003285000
640TT13.0654Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớnBP111.0064.111040100004010000
641TT13.0655Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnBP211.0065.111132740003274000
642TT13.0656Cắt sẹo ghép da mảnh trung bìnhBP211.0104.111336090003609000
643TT13.0657Cắt sẹo khâu kínCP211.0103.111432880003288000
644TT13.0659Bóc nang tuyến BartholinCP212.0309.058912740001274000
645TT13.0660Bóc nhân xơ vúCT113.0175.0591984000984000
646TT13.0661Cắt u thành âm đạoCP212.0306.059720480002048000
647TT13.0662Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungBPDB12.0295.059861110006111000
648TT13.0663Khâu rách cùng đồ âm đạoCP313.0149.062418980001898000
649TT13.0664Phẫu thuật LefortBP213.0103.067727830002783000
650TT13.0665Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn0) sau phẫu thuật sản phụ khoaCP313.0136.062826120002612000
651TT13.0666Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiBP113.0017.065245850004585000
652TT13.0667Cắt u vú lành tínhCP212.0267.065328620002862000
653TT13.0668Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)BP113.0123.065436680003668000
654TT13.0669Phẫu thuật cắt polip cổ tử cungCP313.0143.065519350001935000
655TT13.0670Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏCP213.0222.063128600002860000
656TT13.0671Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônCP213.0032.063222480002248000
657TT13.0672Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoBP113.0067.065737360003736000
658TT13.0673Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoBP213.0109.066226600002660000
659TT13.0674Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônBP113.0116.066337100003710000
660TT13.0675Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangCP113.0093.066437660003766000
661TT13.0676Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángCP113.0091.066537250003725000
662TT13.0677Phẫu thuật CrossenBP113.0101.066640120004012000
663TT13.0678Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khungBP213.0075.066833220003322000
664TT13.0679Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpBP213.0112.066928440002844000
665TT13.0680Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)CP113.0008.067042020004202000
666TT13.0681Phẫu thuật lấy thai lần đầuCP213.0007.067123320002332000
667TT13.0682Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênBP113.0002.067229450002945000
668TT13.0683Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpBP113.0003.067440270004027000
669TT13.0684Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật0)BP113.0005.067543070004307000
670TT13.0685Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lượcAPDB13.0001.067679190007919000
671TT13.0686Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungCP213.0071.067933550003355000
672TT13.0687Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungCP113.0086.068035070003507000
673TT13.0688Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngBP112.0291.068138760003876000
674TT13.0689Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuAPDB13.0056.068261450006145000
675TT13.0690Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụCP213.0072.068329440002944000
676TT13.0691Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứngBP113.0095.068447500004750000
677TT13.0692Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaBP213.0132.068527820002782000
678TT13.0693Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngBP113.0074.068642890004289000
679TT13.0694Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungBP113.0065.068761160006116000
680TT13.0696Phẫu thuật nội soi cắt phần phụBP113.0076.068950710005071000
681TT13.0697Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànBP113.0063.069059140005914000
682TT13.0698Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cungBP113.0133.069450890005089000
683TT13.0699Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụngBP113.0221.069555280005528000
684TT13.0700Phẫu thuật nội soi triệt sản nữCP113.0223.070047440004744000
685TT13.0701Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngBPDB13.0073.070265750006575000
686TT13.0702Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaCP213.0012.070833420003342000
687TT13.0703Mở rộng lỗ sáoDP310.0412.058412420001242000
688TT13.0704Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡCP113.0090.068950710005071000
689TT13.0705Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángCP213.0092.068329440002944000
690TT13.0706Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡBP113.0088.068950710005071000
691TT13.0707Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứngBP127.0434.068950710005071000
692TT13.0708Cắt u nang buồng trứngCP212.0281.068329440002944000
693TT13.0709Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạpBPDB13.0009.065995640009564000
694TT13.0711Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungCP213.0071.067916775001677500
695TT13.0712Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểuCP110.0371.043617510001751000
696TT13.0713Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônCP213.0150.072414820001482000
697TT13.0714Phẫu thuật cắt Amidan gây mêCP215.0149.093716480001648000
698TT13.0715Chích áp xe thành sau họngCP203.2175.0879263000263000
699TT13.0716Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũiCP215.0081.0918663000663000
700TT13.0719Nắn sai khớp thái dương hàmCT116.0335.1022103000103000
701TT13.0720Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOLBP114.0005.081526540002654000
702TT13.0721Phẫu thuật KHX gãy xương đònCP210.0719.055637500003750000
703TT13.0722Chọc rửa xoang hàmCT215.0138.0920278000278000
704TT13.0723Phẫu thuật nạo V.A nội soiBP215.0155.095828140002814000
705TT13.0724Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối0) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoáBP214.0065.0824840000840000
706TT13.0725Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quangBP110.0350.043441510004151000
707TT13.0726Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonCP210.0480.046535790003579000
708TT13.0727Nâng xương chính mũi sau chấn thươngCP315.0134.091226720002672000
709TT13.0730Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmCT203.3825.0219305000305000
710TT13.0731Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmCT203.3825.0217237000237000
711TT13.0732Bơm thuốc thanh quảnCT315.0218.08992050020500
712TT13.0733Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânBT210.1021.0525335000335000
713TT13.0734Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânBT110.1020.0525335000335000
714TT13.0735Tiêm khớp gốiBT302.0381.02139150091500
715TT13.0736Tiêm khớp cổ chânBT302.0383.02139150091500
716TT13.0737Tiêm khớp bàn ngón chânBT302.0384.02139150091500
717TT13.0738Tiêm khớp cổ tayBT302.0385.02139150091500
718TT13.0739Tiêm khớp bàn ngón tayBT302.0386.02139150091500
719TT13.0740Tiêm khớp đốt ngón tayBT302.0387.02139150091500
720TT13.0741Tiêm khớp khuỷu tayBT302.0388.02139150091500
721TT13.0742Tiêm khớp vaiBT302.0389.02139150091500
722TT13.0743Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)BT302.0396.02139150091500
723TT13.0744Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tayBT302.0397.02139150091500
724TT13.0745Tiêm điểm bám gân quanh khớp gốiBT302.0398.02139150091500
725TT13.0746Tiêm gân gấp ngón tayBT302.0401.02139150091500
726TT13.0747Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vaiBT302.0404.02139150091500
727TT13.0748Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)BT302.0405.02139150091500
728TT13.0749Tiêm gân gótBT302.0406.02139150091500
729TT13.0750Tiêm cân gan chânBT302.0407.02139150091500
730TT13.0752Phẫu thuật nội soi cầm máu mũiBP215.0097.096027500002750000
731TT13.0753Tiêm hội chứng DeQuervainBT302.0399.02139150091500
732TT13.0755Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)BT302.0403.02139150091500
733TT13.0756Tiêm cạnh cột sống thắt lưngAT202.0409.02139150091500
734TT13.0757Tiêm cạnh cột sống cổAT202.0408.02139150091500
735TT13.0758Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệngCP315.0205.104310140001014000
736TT13.0761Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soiCP103.2177.096530020003002000
737TT13.0762Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoangBP215.0102.097031880003188000
738TT13.0763Đốt điện cuốn mũi dướiCT215.0130.0922447000447000
739TT13.0764Đốt điện cuốn mũi dướiCT215.0130.0923673000673000
740TT13.0765Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệtBP215.0159.096530020003002000
741TT13.0766Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịCT302.0243.0078176000176000
742TT13.0767Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dướiBP203.3958.096938730003873000
743TT13.0768Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmCP203.2537.104729270002927000
744TT13.0769Chích áp xe vúCT213.0163.0602219000219000
745TT13.0770Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩCP315.0049.097130400003040000
746TT13.0771Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)CXét nghiệm22.0120.13704040040400
747TT13.0772Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)DXét nghiệm23.0206.15962740027400
748TT13.0773Helicobacter pylori Ag test nhanhDXét nghiệm24.0073.1658 156000
749TT13.0790Định lượng yếu tố I (fibrinogen)CXét nghiệm22.0012.12545650056500
750TT13.0791Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…CXét nghiệm23.0027.14932150021500
751TT13.0792Định lượng AlbumineCXét nghiệm23.0007.14942150021500
752TT13.0793Định lượng CreatineCXét nghiệm23.0003.14942150021500
753TT13.0794Định lượng GlucoseCXét nghiệm23.0003.14942150021500
754TT13.0795Định lượng  Protein toàn phầnCXét nghiệm23.0003.14942150021500
755TT13.0796Định lượng UreCXét nghiệm23.0003.14942150021500
756TT13.0797Định lượng Acid Uric [Máu]CXét nghiệm23.0003.14942150021500
757TT13.0798Định lượng  AmylaseCXét nghiệm23.0010.14942150021500
758TT13.0799Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)CXét nghiệm23.0007.14942150021500
759TT13.0800Định lượng Tryglyceride CXét nghiệm23.0158.15062690026900
760TT13.0801Định lượng Cholesterol toàn phần hoặc LDL – CholesterolCXét nghiệm23.0041.15062690026900
761TT13.0802Định lượng HbA1c [Máu]CXét nghiệm23.0083.1523101000101000
762TT13.0803Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]BXét nghiệm23.0147.15616460064600
763TT13.0804Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]BXét nghiệm23.0148.15616460064600
764TT13.0805Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]BXét nghiệm23.0068.15616460064600
765TT13.0806Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]BXét nghiệm23.0069.15616460064600
766TT13.0807Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]BXét nghiệm23.0162.15705920059200
767TT13.0808Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]BXét nghiệm23.0039.14768620086200
768TT13.0809Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]BXét nghiệm23.0018.14579160091600
769TT13.0810Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]BXét nghiệm23.0139.15539160091600
770TT13.0811Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]BXét nghiệm23.0032.1468139000139000
771TT13.0812Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]BXét nghiệm23.0033.1470139000139000
772TT13.0813Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]BXét nghiệm23.0034.1469150000150000
773TT13.K1.0814Khám Răng hàm mặt  16.18983050030500
774TT13.K2.0815Khám Ngoại  10.18983050030500
775TT13.K3.0816Khám Mắt  14.18983050030500
776TT13.K4.0817Khám Nội tiết  7.18983050030500
777TT13.K5.0818Khám YHCT  8.18983050030500
778TT13.K6.0819Khám Nhi  3.18983050030500
779TT13.K7.0820Khám Nội  2.18983050030500
780TT13.K8.0821Khám Tai mũi họng  15.18983050030500
781TT13.K9.0822Khám Phụ sản  13.18983050030500
782TT13.0823Xoa bóp bấm huyệt bằng tayDT208.0483.02806550065500
783TT13.0824Điều trị bằng siêu âmCT317.0008.02534560045600
784TT13.0825Hồng cầu trong phân test nhanhDXét nghiệm24.0264.16646560065600
785TT13.0826Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emCT311.0010.1148242000242000
786TT13.0827Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ emBT211.0008.1150547000547000
787TT13.0828Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ emBT111.0007.1151870000870000
788TT13.0829Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ emATDB11.0006.115213880001388000
789TT13.0830Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớnCT211.0004.1149410000410000
790TT13.0831Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớnBT211.0003.1150547000547000
791TT13.0832Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớnAT111.0002.1151870000870000
792TT13.0833Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớnATDB11.0001.115213880001388000
793TT13.0834Tháo lồng bằng bơm khí/nướcBT103.3326.0506137000137000
794TT13.0835Cắt hẹp bao quy đầuDP310.0411.058412420001242000
795TT13.0838Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnBP113.0064.069059140005914000
796TT13.0839Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànBP113.0063.069059140005914000
797TT13.0840Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)BTDB03.1074.0104917000917000
798TT13.0841Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quảnBT110.0335.0104917000917000
799NSTHGMNội soi tiêu hóa(Gây mê) Xét nghiệm  500000
800TT13.0842Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)DXét nghiệm22.0138.13623690036900
801TT13.0843Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayBT110.0998.0527335000335000
802TT13.0844Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayBT110.0999.0527335000335000
803TT13.0845Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayBT210.1002.0527335000335000
804TT13.0846Siêu âm Doppler timCT302.0113.0004222000222000
805TT13.0847Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]CXét nghiệm23.0058.14872900029000
806TT13.0707.1Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứngBP127.0434.068925355002535500
807TT13.0848Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩCP315.0046.095430400003040000
808TT13.0849Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânBP207.0008.036033450003345000
809TT13.0850Phương pháp ProetzCT315.0139.08975760057600
810TT13.851Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạpBP110.0773.054839850003985000
811TT13.0852Phẫu thuật tổn thương gân AchilleBP110.0877.055929630002963000
812TT13.0854Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmDT303.3827.0218257000257000
813TT13.0855Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmDT303.3827.0216178000178000
814TT13.0856Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmC010.9005.0217237000237000
815TT13.0857Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmC010.9005.0219305000305000
816TT13.0858Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmC010.9005.0218257000257000
817TT13.0859Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmC010.9005.0216178000178000
818TT13.0860Điều trị tuỷ răng sữaCT103.1944.1016271000271000
819TT13.0861Điều trị tuỷ răng sữaCT103.1944.1017382000382000
820TT13.0862Nội soi tai mũi họngC020.0013.20484000040000
821TT13.0864Nhét bấc mũi sauCT203.2149.0916116000116000
822TT13.0865Nhét bấc mũi trướcCT203.2150.0916116000116000
823TT13.0866Bơm hơi vòi nhĩCT215.0052.0993115000115000
824TT13.0867Chích rạch màng nhĩBT303.2121.09946120061200
825TT13.0869Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thìBPDB10.0373.043441510004151000
826TT13.0870Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổDT315.0304.0505186000186000
827TT13.0872Lấy sỏi bàng quangCP210.0355.042140980004098000
828TT13.0873Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lạiBP110.0326.042140980004098000
829TT13.0874Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quangBP110.0327.042140980004098000
830TT13.0875Lấy sỏi niệu quản đơn thuầnBP210.0325.042140980004098000
831TT13.0876Lấy sỏi niệu quản qua nội soiBTDB20.0085.0115944000944000
832TT13.0877Khâu vết thương láchCP110.0676.058228510002851000
833TT13.0878Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniCP210.0679.049232580003258000
834TT13.0879Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldiceCP210.0680.049232580003258000
835TT13.0880Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp LichtensteinCP210.0682.049232580003258000
836TT13.0881Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phátBP110.0683.049232580003258000
837TT13.0882Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênCP110.0684.049232580003258000
838TT13.0883Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiCP210.0685.049232580003258000
839TT13.0884Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụngBP110.0686.049232580003258000
840TT13.0885Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácCP110.0687.049232580003258000
841TT13.0886Phẫu thuật u thần kinh trên daCP110.0151.1044705000705000
842TT13.0887Phẫu thuật u thần kinh trên daCP110.0151.104511260001126000
843TT13.0888Thay băng, cắt chỉDT203.3911.0202112000112000
844TT13.0889Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngDT307.0225.02005760057600
845TT13.0890Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngDT307.0225.02018240082400
846TT13.0891Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânBP110.0870.055637500003750000
847TT13.0892Vi nấm nhuộm soiC024.0321.16744170041700
848TT13.0841.1Nội soi đặt sonde JJBP303.4106.043617510001751000
849TT13.0893Phẫu thuật nội soi mở xoang hàmCP215.0078.097829550002955000
850TT13.0894Phẫu thuật nội soi mở xoang tránBP215.0075.096938730003873000
851TT13.0895Phẫu thuật nội soi mở xoang sàngCP215.0077.097829550002955000
852TT13.NG0001Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt  K30.1945148600148600
853TT13.NG0002Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt  K30.1939175600175600
854TT13.NG0003Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt  K30.1933198300198300
855TT13.NG0004Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt  K30.1918149100149100
856TT13.NG0005Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Mắt  K30.1907282000282000
857TT13.NG0006Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt  K29.1945148600148600
858TT13.NG0007Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt  K29.1939175600175600
859TT13.NG0008Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt  K29.1933198300198300
860TT13.NG0009Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt  K29.1918149100149100
861TT13.NG0010Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt  K29.1907282000282000
862TT13.NG0011Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng  K28.1945148600148600
863TT13.NG0012Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng  K28.1939175600175600
864TT13.NG0013Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng  K28.1933198300198300
865TT13.NG0014Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng  K28.1918149100149100
866TT13.NG0015Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng  K28.1907282000282000
867TT13.NG0016Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản  K27.1945148600148600
868TT13.NG0017Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản  K27.1939175600175600
869TT13.NG0018Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản  K27.1933198300198300
870TT13.NG0019Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản  K27.1918149100149100
871TT13.NG0020Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Phụ sản  K27.1907282000282000
872TT13.NG0021Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp  K19.1945148600148600
873TT13.NG0022Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp  K19.1939175600175600
874TT13.NG0023Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp  K19.1933198300198300
875TT13.NG0024Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp  K19.1918149100149100
876TT13.NG0025Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp  K19.1907282000282000
877TT13.NG0026Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nhi  K18.1945148600148600
878TT13.NG0027Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi  K18.1939175600175600
879TT13.NG0028Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi  K18.1933198300198300
880TT13.NG0029Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi  K18.1924121100121100
881TT13.NG0030Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi  K18.1918149100149100
882TT13.NG0031Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi  K18.1912171100171100
883TT13.NG0032Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp  K03.1924121100121100
884TT13.NG0033Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp  K03.1918149100149100
885TT13.NG0034Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp  K03.1912171100171100
886TT13.NG0035Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Nội tổng hợp  K03.1907282000282000
887TT13.NG0036Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu  K02.1924121100121100
888TT13.NG0037Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu  K02.1918149100149100
889TT13.NG0038Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu  K02.1912171100171100
890TT13.NG0039Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu  K02.1907282000282000
891TT13.NG0040Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Nhi  K18.1907282000282000
892TT13.NG0041Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền  K16.19703633036330
893TT13.NG0042Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền  K16.19644473044730
894TT13.NG0043Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền  K16.1924121100121100
895TT13.NG0044Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền  K16.1918149100149100
896TT13.NG0045Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền  K16.1912171100171100
897TT13.NG0046Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Y học cổ truyền  K16.1907282000282000
898TT13.0896Phẫu thuật vết thương khớpBP210.0983.055127580002758000
899RANG_021Cắt lợi xơ cho răng mọc   906000906000
900TT13.0897Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốnCP210.0688.058319650001965000
901TT13.0898Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer CementDT116.0236.10199700097000
902TT13.0899Khâu vết thương vùng môiCP328.0110.058412420001242000
903TT13.0900Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghépBP214.0088.073611540001154000
904TT13.0901Thay băng  10.9003.02005760057600
905TT13.0902Thay băng  10.9003.02018240082400
906TT13.9003Thay băng  10.9003.0202112000112000
907PLMDao Plasma    1000000
908TT13.9004Nội soi trực tràng ống mềmCT302.0256.0139189000189000
909TT13.9005Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiếtCT102.0259.0137305000305000
910TT13.9006Cắt chỉ  10.9004.00753290032900
911TT13.9007Phẫu thuật treo tử cungBP213.0105.071028590002859000
912TT13.9008Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tayBP110.0850.057527900002790000
913TT13.9009Làm hậu môn nhân tạoCP210.0525.049125140002514000
914Tt13.9010Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcDP328.0162.057625980002598000
915TT13.0911Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biênDT301.0006.02152140021400
916TT13.0912Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứuCT201.0020.00014390043900
917TT13.0913Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuCT101.0041.0081247000247000
918TT13.0914Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)CT301.0056.0300317000317000
919TT13.0915Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)C001.0076.02005760057600
920TT13.0916Mở màng phổi tối thiểu bằng trocaCT101.0096.0094596000596000
921TT13.0917Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờCT101.0097.0111185000185000
922TT13.0918Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máuCT101.0232.0140728000728000
923TT13.0919Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứuCT302.0257.0139189000189000
924TT13.0920Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mêBT102.0261.0319580000580000
925TT13.0921Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụngBSiêu âm02.0316.0004222000222000
926TT13.0922Tiêm khớp ức đònBT302.0390.02139150091500
927TT13.0923Tiêm khớp ức – sườnBT302.0391.02139150091500
928TT13.0924Tiêm khớp đòn- cùng vaiBT302.0392.02139150091500
929TT13.0925Tiêm hội chứng đường hầm cổ tayBT302.0400.02139150091500
930TT13.0926Tiêm gân nhị đầu khớp vaiBT302.0402.02139150091500
931TT13.0927Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)BT302.0403.02139150091500
932TT13.0928Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứuCT103.0043.0004222000222000
933TT13.0929Siêu âm màng ngoài tim cấp cứuBT303.0069.00014390043900
934TT13.0930Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quảnCT103.0083.0209559000559000
935TT13.0931Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lầnCT303.0091.0300317000317000
936TT13.0932Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âmCTDB10.0318.0104917000917000
937TT13.0933Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangBP110.0342.058228510002851000
938TT13.0934Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoàiBP110.0515.045444700004470000
939TT13.0935Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tayAP110.0745.055637500003750000
940TT13.0936Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tayAP110.0747.055637500003750000
941TT13.0937Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chânAP110.0783.055637500003750000
942TT13.0938Phẫu thuật KHX gãy xương gótAP110.0788.055637500003750000
943TT13.0939Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chânAP110.0791.054839850003985000
944TT13.0940Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chânBP110.0871.054839850003985000
945TT13.0941Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnCP211.0031.112028180002818000
946TT13.0942Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏngBP111.0111.113736010003601000
947TT13.0943Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmCP212.0070.1039455000455000
948TT13.0944Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũiBP212.0159.106332430003243000
949TT13.0945Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoaBPDB13.0010.066073970007397000
950TT13.0946Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cungBP113.0077.068950710005071000
951TT13.0947Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạcBP113.0121.068855580005558000
952TT13.0948Bơm hơi vòi nhĩCT215.0052.0993115000115000
953TT13.0949Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoangCP315.0098.092915740001574000
954TT13.0950Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữaCP215.0104.094238730003873000
955TT13.0951Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dướiCP215.0105.096938730003873000
956TT13.0952Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dướiCP315.0109.096938730003873000
957TT13.0953Phẫu thuật chỉnh hình vách ngănCP215.0112.097031880003188000
958TT13.0954Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũiBP215.0113.097031880003188000
959TT13.0955Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)DT315.0145.1002954000954000
960TT13.0956Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quảnBP315.0203.098828140002814000
961TT13.0957Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây têCT215.0226.1005290000290000
962TT13.0958Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêCT115.0228.0932513000513000
963TT13.0959Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răngBP216.0034.1038820000820000
964TT13.0960Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiBP316.0050.1013795000795000
965TT13.0961Nội soi đại tràng tiêm cầm máuBT120.0071.0184576000576000
966TT13.0962Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)CXét nghiệm22.0279.12693910039100
967TT13.0963Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)CXét nghiệm22.0283.12693910039100
968TT13.0964Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)CXét nghiệm22.0291.12803110031100
969TT13.0965Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dướiBP227.0007.096938730003873000
970TT13.0966Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngănBP227.0010.097031880003188000
971TT13.0967Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dàyBP127.0144.045128960002896000
972TT13.0968Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràngBP127.0167.119621670002167000
973TT13.0969Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràngBP127.0183.046242760004276000
974TT13.0970Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa MeckelBP127.0184.045742410004241000
975TT13.0971Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ ganAP127.0259.047033160003316000
976TT13.0972Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu láchAP127.0300.119621670002167000
977TT13.0973Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)BP127.0313.119621670002167000
978TT13.0974Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)BP127.0314.119621670002167000
979TT13.0975Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụngBP127.0315.119621670002167000
980TT13.0976Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mởBP127.0336.121024480002448000
981TT13.0977Nội soi nong niệu quản hẹpBP127.0378.0104917000917000
982TT13.0978Nội soi cắt polyp cổ bàng quangBP227.0384.119714560001456000
983TT13.0979Cắt các u lành tuyến giápCP212.0011.119017840001784000
984TT13.0980Nắn, bó bột trật khớp khuỷuBT210.1000.0515399000399000
985TT13.0981Lấy sỏi mở bể thận trong xoangBP110.0307.042140980004098000
986TT13.0982Lấy sỏi bể thận ngoài xoangBP110.0310.042140980004098000